Ngày: 16/01/2023
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 74 | 03 |
Giải bảy | 398 | 277 |
Giải sáu | 1867 4767 7682 | 5188 0139 8883 |
Giải năm | 5565 | 2200 |
Giải bốn | 43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 | 37833 41326 04753 82437 21407 34477 53531 |
Giải ba | 30552 71043 | 39194 39442 |
Giải nhì | 47849 | 11430 |
Giải nhất | 58304 | 41001 |
Giải Đặc Biệt | 855453 | 422124 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH – PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4 | 3 ,0 ,7 ,1 |
1 | ||
2 | 3 | 6 ,4 |
3 | 9 | 9 ,3 ,7 ,1 ,0 |
4 | 3 ,9 | 2 |
5 | 2 ,3 | 3 |
6 | 7 ,7 ,5 ,5 ,3 ,2 | |
7 | 4 | 7 ,7 |
8 | 2 ,5 | 8 ,3 |
9 | 8 ,7 | 4 |
Xổ Số Miền Trung ngày 15-01-2023
Ngày: 15/01/2023
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 53 | 00 |
Giải bảy | 294 | 145 |
Giải sáu | 6665 5930 4509 | 8855 3986 9802 |
Giải năm | 3994 | 4198 |
Giải bốn | 37230 54776 61003 53020 40964 20983 20165 | 76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 |
Giải ba | 05583 86205 | 08873 96200 |
Giải nhì | 95824 | 63269 |
Giải nhất | 25032 | 98474 |
Giải Đặc Biệt | 104478 | 416748 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 9 ,3 ,5 | 0 ,2 ,7 ,2 ,0 |
1 | ||
2 | 0 ,4 | |
3 | 0 ,0 ,2 | |
4 | 5 ,4 ,8 | |
5 | 3 | 5 |
6 | 5 ,4 ,5 | 7 ,6 ,9 |
7 | 6 ,8 | 2 ,3 ,4 |
8 | 3 ,3 | 6 |
9 | 4 ,4 | 8 ,7 |
Xổ Số Miền Trung ngày 14-01-2023
Ngày: 14/01/2023
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 97 | 26 | 76 |
Giải bảy | 130 | 622 | 707 |
Giải sáu | 8706 4371 4724 | 0688 8957 5245 | 8482 9910 1795 |
Giải năm | 0728 | 5778 | 4546 |
Giải bốn | 71445 14457 70442 09061 25025 61115 55190 | 76618 22119 12121 26824 92042 33189 50076 | 48418 54605 01660 00155 70981 20698 56270 |
Giải ba | 94992 63416 | 06897 37701 | 37812 32454 |
Giải nhì | 31251 | 33955 | 94551 |
Giải nhất | 56176 | 85638 | 93320 |
Giải Đặc Biệt | 415405 | 955137 | 061362 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 6 ,5 | 1 | 7 ,5 |
1 | 5 ,6 | 8 ,9 | 0 ,8 ,2 |
2 | 4 ,8 ,5 | 6 ,2 ,1 ,4 | 0 |
3 | 0 | 8 ,7 | |
4 | 5 ,2 | 5 ,2 | 6 |
5 | 7 ,1 | 7 ,5 | 5 ,4 ,1 |
6 | 1 | 0 ,2 | |
7 | 1 ,6 | 8 ,6 | 6 ,0 |
8 | 8 ,9 | 2 ,1 | |
9 | 7 ,0 ,2 | 7 | 5 ,8 |
Xổ Số Miền Trung ngày 13-01-2023
Ngày: 13/01/2023
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 78 | 73 |
Giải bảy | 844 | 506 |
Giải sáu | 4355 9581 3310 | 5570 4733 8675 |
Giải năm | 4564 | 1705 |
Giải bốn | 07107 93372 56738 34759 09878 66159 26561 | 66575 86224 20557 57270 92575 59848 56535 |
Giải ba | 64561 68016 | 45871 59077 |
Giải nhì | 88002 | 96281 |
Giải nhất | 32943 | 52584 |
Giải Đặc Biệt | 639263 | 640728 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7 ,2 | 6 ,5 |
1 | 0 ,6 | |
2 | 4 ,8 | |
3 | 8 | 3 ,5 |
4 | 4 ,3 | 8 |
5 | 5 ,9 ,9 | 7 |
6 | 4 ,1 ,1 ,3 | |
7 | 8 ,2 ,8 | 3 ,0 ,5 ,5 ,0 ,5 ,1 ,7 |
8 | 1 | 1 ,4 |
9 |