Giải bảy | 70 | 73 | 54 | 66 | ||||||||
Giải sáu | 962 | 160 | 238 | |||||||||
Giải năm | 1114 | 2556 | 1891 | |||||||||
8732 | 9010 | 4068 | ||||||||||
Giải bốn | 8234 | 7644 | ||||||||||
3492 | 0818 | |||||||||||
Giải ba | 38562 | 54962 | 09294 | |||||||||
88168 | 03998 | 21450 | ||||||||||
Giải nhì | 94856 | 73874 | ||||||||||
Giải nhất | 70413 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 60762 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 ,0 ,8 ,3 |
2 | |
3 | 8 ,2 ,4 |
4 | 4 |
5 | 4 ,6 ,0 ,6 |
6 | 6 ,2 ,0 ,8 ,2 ,2 ,8 ,2 |
7 | 0 ,3 ,4 |
8 | |
9 | 1 ,2 ,4 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,6 ,1 ,5 | 0 |
9 | 1 |
6 ,3 ,9 ,6 ,6 ,6 | 2 |
7 ,1 | 3 |
5 ,1 ,3 ,4 ,9 ,7 | 4 |
5 | |
6 ,5 ,5 | 6 |
7 | |
3 ,6 ,1 ,6 ,9 | 8 |
9 |
Xổ Số Miền Bắc ngày 12-01-2023
Giải bảy | 47 | 29 | 85 | 00 | ||||||||
Giải sáu | 122 | 547 | 305 | |||||||||
Giải năm | 5434 | 7882 | 4474 | |||||||||
0383 | 7694 | 3970 | ||||||||||
Giải bốn | 2502 | 3884 | ||||||||||
3118 | 5818 | |||||||||||
Giải ba | 09319 | 34625 | 29740 | |||||||||
28430 | 97779 | 44856 | ||||||||||
Giải nhì | 27621 | 91955 | ||||||||||
Giải nhất | 99849 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 18452 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,5 ,2 |
1 | 8 ,8 ,9 |
2 | 9 ,2 ,5 ,1 |
3 | 4 ,0 |
4 | 7 ,7 ,0 ,9 |
5 | 6 ,5 ,2 |
6 | |
7 | 4 ,0 ,9 |
8 | 5 ,2 ,3 ,4 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,7 ,4 ,3 | 0 |
2 | 1 |
2 ,8 ,0 ,5 | 2 |
8 | 3 |
3 ,7 ,9 ,8 | 4 |
8 ,0 ,2 ,5 | 5 |
5 | 6 |
4 ,4 | 7 |
1 ,1 | 8 |
2 ,1 ,7 ,4 | 9 |
Xổ Số Miền Bắc ngày 11-01-2023
Giải bảy | 91 | 86 | 30 | 15 | ||||||||
Giải sáu | 747 | 254 | 703 | |||||||||
Giải năm | 4225 | 7765 | 2017 | |||||||||
6211 | 9689 | 0717 | ||||||||||
Giải bốn | 9459 | 2157 | ||||||||||
2326 | 3734 | |||||||||||
Giải ba | 49767 | 38438 | 02952 | |||||||||
13127 | 61711 | 61184 | ||||||||||
Giải nhì | 24159 | 26757 | ||||||||||
Giải nhất | 16270 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 78014 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5 ,7 ,1 ,7 ,1 ,4 |
2 | 5 ,6 ,7 |
3 | 0 ,4 ,8 |
4 | 7 |
5 | 4 ,9 ,7 ,2 ,9 ,7 |
6 | 5 ,7 |
7 | 0 |
8 | 6 ,9 ,4 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,7 | 0 |
9 ,1 ,1 | 1 |
5 | 2 |
0 | 3 |
5 ,3 ,8 ,1 | 4 |
1 ,2 ,6 | 5 |
8 ,2 | 6 |
4 ,1 ,1 ,5 ,6 ,2 ,5 | 7 |
3 | 8 |
8 ,5 ,5 | 9 |
Xổ Số Miền Bắc ngày 10-01-2023
Giải bảy | 91 | 86 | 30 | 15 | ||||||||
Giải sáu | 747 | 254 | 703 | |||||||||
Giải năm | 4225 | 7765 | 2017 | |||||||||
6211 | 9689 | 0717 | ||||||||||
Giải bốn | 9459 | 2157 | ||||||||||
2326 | 3734 | |||||||||||
Giải ba | 49767 | 38438 | 02952 | |||||||||
13127 | 61711 | 61184 | ||||||||||
Giải nhì | 24159 | 26757 | ||||||||||
Giải nhất | 16270 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 78014 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5 ,7 ,1 ,7 ,1 ,4 |
2 | 5 ,6 ,7 |
3 | 0 ,4 ,8 |
4 | 7 |
5 | 4 ,9 ,7 ,2 ,9 ,7 |
6 | 5 ,7 |
7 | 0 |
8 | 6 ,9 ,4 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,7 | 0 |
9 ,1 ,1 | 1 |
5 | 2 |
0 | 3 |
5 ,3 ,8 ,1 | 4 |
1 ,2 ,6 | 5 |
8 ,2 | 6 |
4 ,1 ,1 ,5 ,6 ,2 ,5 | 7 |
3 | 8 |
8 ,5 ,5 | 9 |