Giải tám | 80 | |||||||||||
Giải bảy | 482 | |||||||||||
Giải sáu | 1746 | 0466 | 5869 | |||||||||
Giải năm | 1904 | |||||||||||
Giải bốn | 30076 | 88832 | 81832 | 00454 | ||||||||
48264 | 33688 | 77145 | ||||||||||
Giải ba | 38086 | 87725 | ||||||||||
Giải nhì | 52814 | |||||||||||
Giải nhất | 27423 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 515546 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4 |
2 | 5 ,3 |
3 | 2 ,2 |
4 | 6 ,5 ,6 |
5 | 4 |
6 | 6 ,9 ,4 |
7 | 6 |
8 | 0 ,2 ,8 ,6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
1 | |
8 ,3 ,3 | 2 |
2 | 3 |
0 ,5 ,6 ,1 | 4 |
4 ,2 | 5 |
4 ,6 ,7 ,8 ,4 | 6 |
7 | |
8 | 8 |
6 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 08-01-2023
Giải tám | 28 | |||||||||||
Giải bảy | 124 | |||||||||||
Giải sáu | 1400 | 2869 | 3021 | |||||||||
Giải năm | 9267 | |||||||||||
Giải bốn | 62746 | 44556 | 79317 | 07016 | ||||||||
81274 | 05953 | 84765 | ||||||||||
Giải ba | 89331 | 84056 | ||||||||||
Giải nhì | 62855 | |||||||||||
Giải nhất | 81332 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 140182 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 7 ,6 |
2 | 8 ,4 ,1 |
3 | 1 ,2 |
4 | 6 |
5 | 6 ,3 ,6 ,5 |
6 | 9 ,7 ,5 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
2 ,3 | 1 |
3 ,8 | 2 |
5 | 3 |
2 ,7 | 4 |
6 ,5 | 5 |
4 ,5 ,1 ,5 | 6 |
6 ,1 | 7 |
2 | 8 |
6 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 01-01-2023
Giải tám | 64 | |||||||||||
Giải bảy | 528 | |||||||||||
Giải sáu | 2636 | 5029 | 5020 | |||||||||
Giải năm | 7486 | |||||||||||
Giải bốn | 76611 | 29433 | 13198 | 91143 | ||||||||
95007 | 69599 | 35731 | ||||||||||
Giải ba | 44067 | 79309 | ||||||||||
Giải nhì | 45354 | |||||||||||
Giải nhất | 13089 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 104380 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,9 |
1 | 1 |
2 | 8 ,9 ,0 |
3 | 6 ,3 ,1 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 4 ,7 |
7 | |
8 | 6 ,9 ,0 |
9 | 8 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,8 | 0 |
1 ,3 | 1 |
2 | |
3 ,4 | 3 |
6 ,5 | 4 |
5 | |
3 ,8 | 6 |
0 ,6 | 7 |
2 ,9 | 8 |
2 ,9 ,0 ,8 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 25-12-2022
Giải tám | 25 | |||||||||||
Giải bảy | 674 | |||||||||||
Giải sáu | 9488 | 9551 | 0754 | |||||||||
Giải năm | 9479 | |||||||||||
Giải bốn | 44154 | 16230 | 79035 | 69626 | ||||||||
95137 | 80189 | 87317 | ||||||||||
Giải ba | 92586 | 59327 | ||||||||||
Giải nhì | 55393 | |||||||||||
Giải nhất | 28866 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 845155 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | 5 ,6 ,7 |
3 | 0 ,5 ,7 |
4 | |
5 | 1 ,4 ,4 ,5 |
6 | 6 |
7 | 4 ,9 |
8 | 8 ,9 ,6 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
5 | 1 |
2 | |
9 | 3 |
7 ,5 ,5 | 4 |
2 ,3 ,5 | 5 |
2 ,8 ,6 | 6 |
3 ,1 ,2 | 7 |
8 | 8 |
7 ,8 | 9 |