Giải bảy | 26 | 23 | 57 | 96 | ||||||||
Giải sáu | 915 | 320 | 074 | |||||||||
Giải năm | 2342 | 9101 | 9125 | |||||||||
9116 | 9435 | 9550 | ||||||||||
Giải bốn | 1463 | 1863 | ||||||||||
4482 | 5932 | |||||||||||
Giải ba | 90440 | 33540 | 05110 | |||||||||
78018 | 71497 | 53655 | ||||||||||
Giải nhì | 65122 | 22745 | ||||||||||
Giải nhất | 24246 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 62857 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5 ,6 ,0 ,8 |
2 | 6 ,3 ,0 ,5 ,2 |
3 | 5 ,2 |
4 | 2 ,0 ,0 ,5 ,6 |
5 | 7 ,0 ,5 ,7 |
6 | 3 ,3 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 | 6 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,5 ,4 ,4 ,1 | 0 |
0 | 1 |
4 ,8 ,3 ,2 | 2 |
2 ,6 ,6 | 3 |
7 | 4 |
1 ,2 ,3 ,5 ,4 | 5 |
2 ,9 ,1 ,4 | 6 |
5 ,9 ,5 | 7 |
1 | 8 |
9 |
Ngày: 24/01/2023
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 | 75 | 71 |
Giải bảy | 980 | 860 | 977 |
Giải sáu | 1438 1790 2135 | 2172 2192 5865 | 1769 1374 4077 |
Giải năm | 7863 | 3128 | 6487 |
Giải bốn | 95787 85813 83952 60753 10150 31917 61930 | 51519 31563 75937 91419 35746 61849 04195 | 91661 13194 48498 35138 27037 64713 42772 |
Giải ba | 08989 24510 | 53530 59288 | 97224 97921 |
Giải nhì | 68746 | 56839 | 40848 |
Giải nhất | 19888 | 50420 | 42081 |
Giải Đặc Biệt | 831255 | 790795 | 368280 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT – VT – BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | 3 ,7 ,0 | 9 ,9 | 3 |
2 | 8 ,0 | 4 ,1 | |
3 | 8 ,5 ,0 | 7 ,0 ,9 | 8 ,7 |
4 | 0 ,6 | 6 ,9 | 8 |
5 | 2 ,3 ,0 ,5 | ||
6 | 3 | 0 ,5 ,3 | 9 ,1 |
7 | 5 ,2 | 1 ,7 ,4 ,7 ,2 | |
8 | 0 ,7 ,9 ,8 | 8 | 7 ,1 ,0 |
9 | 0 | 2 ,5 ,5 | 4 ,8 |
Ngày: 24/01/2023
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 74 | 41 |
Giải bảy | 657 | 574 |
Giải sáu | 8188 8420 9584 | 5457 9895 1683 |
Giải năm | 3939 | 2032 |
Giải bốn | 51697 11362 16920 41754 89892 15517 50187 | 26309 68916 18970 02691 61038 19226 41410 |
Giải ba | 14344 05291 | 89487 30933 |
Giải nhì | 11820 | 75336 |
Giải nhất | 37623 | 51216 |
Giải Đặc Biệt | 569127 | 635363 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 9 | |
1 | 7 | 6 ,0 ,6 |
2 | 0 ,0 ,0 ,3 ,7 | 6 |
3 | 9 | 2 ,8 ,3 ,6 |
4 | 4 | 1 |
5 | 7 ,4 | 7 |
6 | 2 | 3 |
7 | 4 | 4 ,0 |
8 | 8 ,4 ,7 | 3 ,7 |
9 | 7 ,2 ,1 | 5 ,1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 23-01-2023
Giải bảy | 26 | 23 | 57 | 96 | ||||||||
Giải sáu | 915 | 320 | 074 | |||||||||
Giải năm | 2342 | 9101 | 9125 | |||||||||
9116 | 9435 | 9550 | ||||||||||
Giải bốn | 1463 | 1863 | ||||||||||
4482 | 5932 | |||||||||||
Giải ba | 90440 | 33540 | 05110 | |||||||||
78018 | 71497 | 53655 | ||||||||||
Giải nhì | 65122 | 22745 | ||||||||||
Giải nhất | 24246 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 62857 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5 ,6 ,0 ,8 |
2 | 6 ,3 ,0 ,5 ,2 |
3 | 5 ,2 |
4 | 2 ,0 ,0 ,5 ,6 |
5 | 7 ,0 ,5 ,7 |
6 | 3 ,3 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 | 6 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,5 ,4 ,4 ,1 | 0 |
0 | 1 |
4 ,8 ,3 ,2 | 2 |
2 ,6 ,6 | 3 |
7 | 4 |
1 ,2 ,3 ,5 ,4 | 5 |
2 ,9 ,1 ,4 | 6 |
5 ,9 ,5 | 7 |
1 | 8 |
9 |
Ngày: 23/01/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 33 | 38 | 11 |
Giải bảy | 735 | 268 | 723 |
Giải sáu | 6837 7526 4177 | 4162 7760 1884 | 6836 2442 5335 |
Giải năm | 0006 | 5839 | 5010 |
Giải bốn | 00556 25563 24722 70087 54307 52874 46694 | 41470 30057 71748 86494 76524 36842 94165 | 65593 20112 06479 60247 21215 65051 07439 |
Giải ba | 34565 55651 | 06978 70855 | 27741 36372 |
Giải nhì | 24213 | 78004 | 98686 |
Giải nhất | 23955 | 08505 | 42726 |
Giải Đặc Biệt | 929647 | 241081 | 114916 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 ,7 | 4 ,5 | |
1 | 3 | 1 ,0 ,2 ,5 ,6 | |
2 | 6 ,2 | 4 | 3 ,6 |
3 | 3 ,5 ,7 | 8 ,9 | 6 ,5 ,9 |
4 | 7 | 8 ,2 | 2 ,7 ,1 |
5 | 6 ,1 ,5 | 7 ,5 | 1 |
6 | 3 ,5 | 8 ,2 ,0 ,5 | |
7 | 7 ,4 | 0 ,8 | 9 ,2 |
8 | 7 | 4 ,1 | 6 |
9 | 4 | 4 | 3 |
Ngày: 23/01/2023
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 19 | 15 |
Giải bảy | 618 | 107 |
Giải sáu | 1382 9255 7491 | 2077 8755 7392 |
Giải năm | 5712 | 2673 |
Giải bốn | 43744 24366 42005 60174 92998 32869 45441 | 65970 03897 23063 30588 52497 76787 88184 |
Giải ba | 50436 52461 | 11409 82792 |
Giải nhì | 02501 | 48382 |
Giải nhất | 55818 | 31279 |
Giải Đặc Biệt | 013817 | 307019 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5 ,1 | 7 ,9 |
1 | 9 ,8 ,2 ,8 ,7 | 5 ,9 |
2 | ||
3 | 6 | |
4 | 4 ,1 | |
5 | 5 | 5 |
6 | 6 ,9 ,1 | 3 |
7 | 4 | 7 ,3 ,0 ,9 |
8 | 2 | 8 ,7 ,4 ,2 |
9 | 1 ,8 | 2 ,7 ,7 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 22-01-2023
Giải bảy | 45 | 57 | 00 | 28 | ||||||||
Giải sáu | 938 | 566 | 749 | |||||||||
Giải năm | 9333 | 9812 | 3708 | |||||||||
3904 | 1078 | 2104 | ||||||||||
Giải bốn | 7401 | 4194 | ||||||||||
1991 | 5569 | |||||||||||
Giải ba | 84792 | 14379 | 92716 | |||||||||
86841 | 87280 | 96564 | ||||||||||
Giải nhì | 14590 | 57392 | ||||||||||
Giải nhất | 25945 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 44221 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,8 ,4 ,4 ,1 |
1 | 2 ,6 |
2 | 8 ,1 |
3 | 8 ,3 |
4 | 5 ,9 ,1 ,5 |
5 | 7 |
6 | 6 ,9 ,4 |
7 | 8 ,9 |
8 | 0 |
9 | 4 ,1 ,2 ,0 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,8 ,9 | 0 |
0 ,9 ,4 ,2 | 1 |
1 ,9 ,9 | 2 |
3 | 3 |
0 ,0 ,9 ,6 | 4 |
4 ,4 | 5 |
6 ,1 | 6 |
5 | 7 |
2 ,3 ,0 ,7 | 8 |
4 ,6 ,7 | 9 |
Ngày: 22/01/2023
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 44 | 99 | 97 |
Giải bảy | 559 | 356 | 039 |
Giải sáu | 1334 8769 2424 | 4812 0948 7517 | 3458 1351 9814 |
Giải năm | 1740 | 0290 | 1960 |
Giải bốn | 54788 19863 15615 09497 95599 18769 55377 | 67998 12443 35394 25392 98939 69730 54892 | 20566 26870 17670 42270 90719 18486 80006 |
Giải ba | 30839 33185 | 10586 05172 | 77696 35943 |
Giải nhì | 05346 | 18434 | 30374 |
Giải nhất | 56954 | 74636 | 75100 |
Giải Đặc Biệt | 205717 | 332403 | 808214 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3 | 6 ,0 | |
1 | 5 ,7 | 2 ,7 | 4 ,9 ,4 |
2 | 4 | ||
3 | 4 ,9 | 9 ,0 ,4 ,6 | 9 |
4 | 4 ,0 ,6 | 8 ,3 | 3 |
5 | 9 ,4 | 6 | 8 ,1 |
6 | 9 ,3 ,9 | 0 ,6 | |
7 | 7 | 2 | 0 ,0 ,0 ,4 |
8 | 8 ,5 | 6 | 6 |
9 | 7 ,9 | 9 ,0 ,8 ,4 ,2 ,2 | 7 ,6 |
Ngày: 22/01/2023
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 98 | 81 |
Giải bảy | 843 | 302 |
Giải sáu | 7953 5689 0788 | 8571 2060 0447 |
Giải năm | 2927 | 3839 |
Giải bốn | 96552 94376 40953 62494 46216 64079 80080 | 37030 27075 65063 07556 11018 26108 22094 |
Giải ba | 13489 16211 | 34668 71278 |
Giải nhì | 37978 | 56791 |
Giải nhất | 90178 | 71483 |
Giải Đặc Biệt | 990669 | 344924 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 ,8 | |
1 | 6 ,1 | 8 |
2 | 7 | 4 |
3 | 9 ,0 | |
4 | 3 | 7 |
5 | 3 ,2 ,3 | 6 |
6 | 9 | 0 ,3 ,8 |
7 | 6 ,9 ,8 ,8 | 1 ,5 ,8 |
8 | 9 ,8 ,0 ,9 | 1 ,3 |
9 | 8 ,4 | 4 ,1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 21-01-2023
Giải bảy | 02 | 34 | 82 | 81 | ||||||||
Giải sáu | 949 | 318 | 656 | |||||||||
Giải năm | 0737 | 3018 | 1279 | |||||||||
2435 | 5696 | 5434 | ||||||||||
Giải bốn | 1213 | 7375 | ||||||||||
8375 | 1727 | |||||||||||
Giải ba | 26177 | 28240 | 86842 | |||||||||
54934 | 53016 | 11166 | ||||||||||
Giải nhì | 84830 | 42992 | ||||||||||
Giải nhất | 27086 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 62940 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 ,8 ,3 ,6 |
2 | 7 |
3 | 4 ,7 ,5 ,4 ,4 ,0 |
4 | 9 ,0 ,2 ,0 |
5 | 6 |
6 | 6 |
7 | 9 ,5 ,5 ,7 |
8 | 2 ,1 ,6 |
9 | 6 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,3 ,4 | 0 |
8 | 1 |
0 ,8 ,4 ,9 | 2 |
1 | 3 |
3 ,3 ,3 | 4 |
3 ,7 ,7 | 5 |
5 ,9 ,1 ,6 ,8 | 6 |
3 ,2 ,7 | 7 |
1 ,1 | 8 |
4 ,7 | 9 |
Ngày: 21/01/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 52 | 61 | 95 | 95 |
Giải bảy | 278 | 341 | 597 | 219 |
Giải sáu | 5832 7227 7091 | 7059 0715 6468 | 5213 3451 5495 | 8360 6542 5297 |
Giải năm | 8430 | 5238 | 2301 | 9555 |
Giải bốn | 69146 95421 64180 02518 94637 43779 13484 | 55581 24011 56397 83064 23817 61275 30963 | 69119 57716 88227 84625 92289 23195 19105 | 73366 56732 15788 08866 55901 30388 03807 |
Giải ba | 15459 52487 | 53850 76587 | 54430 20232 | 72453 92329 |
Giải nhì | 16775 | 56610 | 82737 | 09396 |
Giải nhất | 87021 | 76599 | 70735 | 68906 |
Giải Đặc Biệt | 483886 | 208093 | 792253 | 026185 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 1 ,5 | 1 ,7 ,6 | ||
1 | 8 | 5 ,1 ,7 ,0 | 3 ,9 ,6 | 9 |
2 | 7 ,1 ,1 | 7 ,5 | 9 | |
3 | 2 ,0 ,7 | 8 | 0 ,2 ,7 ,5 | 2 |
4 | 6 | 1 | 2 | |
5 | 2 ,9 | 9 ,0 | 1 ,3 | 5 ,3 |
6 | 1 ,8 ,4 ,3 | 0 ,6 ,6 | ||
7 | 8 ,9 ,5 | 5 | ||
8 | 0 ,4 ,7 ,6 | 1 ,7 | 9 | 8 ,8 ,5 |
9 | 1 | 7 ,9 ,3 | 5 ,7 ,5 ,5 | 5 ,7 ,6 |
Ngày: 21/01/2023
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 | 78 | 65 |
Giải bảy | 490 | 504 | 265 |
Giải sáu | 2479 6712 0494 | 7886 3990 3227 | 0675 4165 3390 |
Giải năm | 1210 | 0165 | 8380 |
Giải bốn | 49926 16046 76645 72533 10902 33622 34297 | 33783 83271 16852 38026 48883 87275 89158 | 85086 63475 23954 53026 80457 73330 23547 |
Giải ba | 99258 48994 | 46753 49698 | 44117 47904 |
Giải nhì | 34028 | 46729 | 81404 |
Giải nhất | 70057 | 71403 | 40662 |
Giải Đặc Biệt | 016979 | 264606 | 441074 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2 | 4 ,3 ,6 | 4 ,4 |
1 | 0 ,2 ,0 | 7 | |
2 | 6 ,2 ,8 | 7 ,6 ,9 | 6 |
3 | 3 | 0 | |
4 | 6 ,5 | 7 | |
5 | 8 ,7 | 2 ,8 ,3 | 4 ,7 |
6 | 5 | 5 ,5 ,5 ,2 | |
7 | 9 ,9 | 8 ,1 ,5 | 5 ,5 ,4 |
8 | 6 ,3 ,3 | 0 ,6 | |
9 | 0 ,4 ,7 ,4 | 0 ,8 | 0 |