Giải bảy | 02 | 34 | 82 | 81 | ||||||||
Giải sáu | 949 | 318 | 656 | |||||||||
Giải năm | 0737 | 3018 | 1279 | |||||||||
2435 | 5696 | 5434 | ||||||||||
Giải bốn | 1213 | 7375 | ||||||||||
8375 | 1727 | |||||||||||
Giải ba | 26177 | 28240 | 86842 | |||||||||
54934 | 53016 | 11166 | ||||||||||
Giải nhì | 84830 | 42992 | ||||||||||
Giải nhất | 27086 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 62940 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 ,8 ,3 ,6 |
2 | 7 |
3 | 4 ,7 ,5 ,4 ,4 ,0 |
4 | 9 ,0 ,2 ,0 |
5 | 6 |
6 | 6 |
7 | 9 ,5 ,5 ,7 |
8 | 2 ,1 ,6 |
9 | 6 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,3 ,4 | 0 |
8 | 1 |
0 ,8 ,4 ,9 | 2 |
1 | 3 |
3 ,3 ,3 | 4 |
3 ,7 ,7 | 5 |
5 ,9 ,1 ,6 ,8 | 6 |
3 ,2 ,7 | 7 |
1 ,1 | 8 |
4 ,7 | 9 |
Ngày: 21/01/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 52 | 61 | 95 | 95 |
Giải bảy | 278 | 341 | 597 | 219 |
Giải sáu | 5832 7227 7091 | 7059 0715 6468 | 5213 3451 5495 | 8360 6542 5297 |
Giải năm | 8430 | 5238 | 2301 | 9555 |
Giải bốn | 69146 95421 64180 02518 94637 43779 13484 | 55581 24011 56397 83064 23817 61275 30963 | 69119 57716 88227 84625 92289 23195 19105 | 73366 56732 15788 08866 55901 30388 03807 |
Giải ba | 15459 52487 | 53850 76587 | 54430 20232 | 72453 92329 |
Giải nhì | 16775 | 56610 | 82737 | 09396 |
Giải nhất | 87021 | 76599 | 70735 | 68906 |
Giải Đặc Biệt | 483886 | 208093 | 792253 | 026185 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – LA – BP – HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 1 ,5 | 1 ,7 ,6 | ||
1 | 8 | 5 ,1 ,7 ,0 | 3 ,9 ,6 | 9 |
2 | 7 ,1 ,1 | 7 ,5 | 9 | |
3 | 2 ,0 ,7 | 8 | 0 ,2 ,7 ,5 | 2 |
4 | 6 | 1 | 2 | |
5 | 2 ,9 | 9 ,0 | 1 ,3 | 5 ,3 |
6 | 1 ,8 ,4 ,3 | 0 ,6 ,6 | ||
7 | 8 ,9 ,5 | 5 | ||
8 | 0 ,4 ,7 ,6 | 1 ,7 | 9 | 8 ,8 ,5 |
9 | 1 | 7 ,9 ,3 | 5 ,7 ,5 ,5 | 5 ,7 ,6 |
Ngày: 21/01/2023
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 | 78 | 65 |
Giải bảy | 490 | 504 | 265 |
Giải sáu | 2479 6712 0494 | 7886 3990 3227 | 0675 4165 3390 |
Giải năm | 1210 | 0165 | 8380 |
Giải bốn | 49926 16046 76645 72533 10902 33622 34297 | 33783 83271 16852 38026 48883 87275 89158 | 85086 63475 23954 53026 80457 73330 23547 |
Giải ba | 99258 48994 | 46753 49698 | 44117 47904 |
Giải nhì | 34028 | 46729 | 81404 |
Giải nhất | 70057 | 71403 | 40662 |
Giải Đặc Biệt | 016979 | 264606 | 441074 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – QNG – QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2 | 4 ,3 ,6 | 4 ,4 |
1 | 0 ,2 ,0 | 7 | |
2 | 6 ,2 ,8 | 7 ,6 ,9 | 6 |
3 | 3 | 0 | |
4 | 6 ,5 | 7 | |
5 | 8 ,7 | 2 ,8 ,3 | 4 ,7 |
6 | 5 | 5 ,5 ,5 ,2 | |
7 | 9 ,9 | 8 ,1 ,5 | 5 ,5 ,4 |
8 | 6 ,3 ,3 | 0 ,6 | |
9 | 0 ,4 ,7 ,4 | 0 ,8 | 0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 20-01-2023
Giải bảy | 18 | 36 | 82 | 59 | ||||||||
Giải sáu | 216 | 832 | 186 | |||||||||
Giải năm | 1138 | 8058 | 3367 | |||||||||
2046 | 1602 | 0067 | ||||||||||
Giải bốn | 2455 | 1085 | ||||||||||
3800 | 5406 | |||||||||||
Giải ba | 79710 | 68693 | 48902 | |||||||||
08300 | 92038 | 67549 | ||||||||||
Giải nhì | 89561 | 17438 | ||||||||||
Giải nhất | 62613 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 91869 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,0 ,6 ,2 ,0 |
1 | 8 ,6 ,0 ,3 |
2 | |
3 | 6 ,2 ,8 ,8 ,8 |
4 | 6 ,9 |
5 | 9 ,8 ,5 |
6 | 7 ,7 ,1 ,9 |
7 | |
8 | 2 ,6 ,5 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,1 ,0 | 0 |
6 | 1 |
8 ,3 ,0 ,0 | 2 |
9 ,1 | 3 |
4 | |
5 ,8 | 5 |
3 ,1 ,8 ,4 ,0 | 6 |
6 ,6 | 7 |
1 ,3 ,5 ,3 ,3 | 8 |
5 ,4 ,6 | 9 |
Ngày: 20/01/2023
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 22 | 85 | 29 |
Giải bảy | 937 | 572 | 238 |
Giải sáu | 0242 9428 3402 | 1335 7712 6775 | 3233 2187 5313 |
Giải năm | 3045 | 3439 | 4394 |
Giải bốn | 93940 97284 30461 85152 19381 72136 75088 | 68823 12393 13342 42341 29262 06388 25234 | 86451 87875 11667 07722 69745 07651 28930 |
Giải ba | 66040 73912 | 49008 60352 | 31406 10873 |
Giải nhì | 27479 | 50882 | 19553 |
Giải nhất | 32367 | 14190 | 00801 |
Giải Đặc Biệt | 293317 | 315368 | 622760 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2 | 8 | 6 ,1 |
1 | 2 ,7 | 2 | 3 |
2 | 2 ,8 | 3 | 9 ,2 |
3 | 7 ,6 | 5 ,9 ,4 | 8 ,3 ,0 |
4 | 2 ,5 ,0 ,0 | 2 ,1 | 5 |
5 | 2 | 2 | 1 ,1 ,3 |
6 | 1 ,7 | 2 ,8 | 7 ,0 |
7 | 9 | 2 ,5 | 5 ,3 |
8 | 4 ,1 ,8 | 5 ,8 ,2 | 7 |
9 | 3 ,0 | 4 |
Ngày: 20/01/2023
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 60 | 64 |
Giải bảy | 026 | 634 |
Giải sáu | 2862 1890 6684 | 5753 6003 4304 |
Giải năm | 4871 | 6897 |
Giải bốn | 79419 71222 56850 08733 39021 88093 31371 | 36842 32599 70324 63454 89917 49024 38683 |
Giải ba | 76266 59203 | 66058 47588 |
Giải nhì | 74567 | 66455 |
Giải nhất | 81910 | 91706 |
Giải Đặc Biệt | 198646 | 204032 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3 | 3 ,4 ,6 |
1 | 9 ,0 | 7 |
2 | 6 ,2 ,1 | 4 ,4 |
3 | 3 | 4 ,2 |
4 | 6 | 2 |
5 | 0 | 3 ,4 ,8 ,5 |
6 | 0 ,2 ,6 ,7 | 4 |
7 | 1 ,1 | |
8 | 4 | 3 ,8 |
9 | 0 ,3 | 7 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 19-01-2023
Giải bảy | 53 | 07 | 71 | 23 | ||||||||
Giải sáu | 456 | 695 | 805 | |||||||||
Giải năm | 6232 | 7156 | 7587 | |||||||||
1067 | 6779 | 6885 | ||||||||||
Giải bốn | 9999 | 2793 | ||||||||||
8423 | 8738 | |||||||||||
Giải ba | 97698 | 03474 | 79118 | |||||||||
27721 | 67766 | 60068 | ||||||||||
Giải nhì | 79324 | 24955 | ||||||||||
Giải nhất | 83587 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 48260 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,5 |
1 | 8 |
2 | 3 ,3 ,1 ,4 |
3 | 2 ,8 |
4 | |
5 | 3 ,6 ,6 ,5 |
6 | 7 ,6 ,8 ,0 |
7 | 1 ,9 ,4 |
8 | 7 ,5 ,7 |
9 | 5 ,9 ,3 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
7 ,2 | 1 |
3 | 2 |
5 ,2 ,9 ,2 | 3 |
7 ,2 | 4 |
9 ,0 ,8 ,5 | 5 |
5 ,5 ,6 | 6 |
0 ,8 ,6 ,8 | 7 |
3 ,9 ,1 ,6 | 8 |
7 ,9 | 9 |
Ngày: 19/01/2023
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 03 | 37 | 58 |
Giải bảy | 065 | 217 | 460 |
Giải sáu | 3922 9894 7763 | 9624 4995 6818 | 0722 3003 7804 |
Giải năm | 6283 | 7621 | 7572 |
Giải bốn | 08758 85511 77061 66156 39033 55638 83957 | 24636 89959 10178 00560 29978 53745 92102 | 84096 45535 51126 05188 07401 92173 45401 |
Giải ba | 69177 73823 | 69362 51285 | 38600 80852 |
Giải nhì | 12051 | 52761 | 58091 |
Giải nhất | 64156 | 91069 | 95230 |
Giải Đặc Biệt | 908607 | 067127 | 495709 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 ,7 | 2 | 3 ,4 ,1 ,1 ,0 ,9 |
1 | 1 | 7 ,8 | |
2 | 2 ,3 | 4 ,1 ,7 | 2 ,6 |
3 | 3 ,8 | 7 ,6 | 5 ,0 |
4 | 5 | ||
5 | 8 ,6 ,7 ,1 ,6 | 9 | 8 ,2 |
6 | 5 ,3 ,1 | 0 ,2 ,1 ,9 | 0 |
7 | 7 | 8 ,8 | 2 ,3 |
8 | 3 | 5 | 8 |
9 | 4 | 5 | 6 ,1 |
Ngày: 19/01/2023
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 17 | 39 | 36 |
Giải bảy | 914 | 370 | 937 |
Giải sáu | 2863 2648 5929 | 1436 6233 8449 | 1602 2613 2970 |
Giải năm | 2526 | 2424 | 0006 |
Giải bốn | 07785 04737 32583 22739 76151 24146 17303 | 60921 60700 30582 51402 46225 67635 92231 | 42840 62489 58135 22822 20285 21934 12999 |
Giải ba | 21794 86617 | 43520 54656 | 56272 63490 |
Giải nhì | 74110 | 26842 | 77190 |
Giải nhất | 15828 | 06888 | 91369 |
Giải Đặc Biệt | 346270 | 349148 | 564059 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 ,2 | 2 ,6 |
1 | 7 ,4 ,7 ,0 | 3 | |
2 | 9 ,6 ,8 | 4 ,1 ,5 ,0 | 2 |
3 | 7 ,9 | 9 ,6 ,3 ,5 ,1 | 6 ,7 ,5 ,4 |
4 | 8 ,6 | 9 ,2 ,8 | 0 |
5 | 1 | 6 | 9 |
6 | 3 | 9 | |
7 | 0 | 0 | 0 ,2 |
8 | 5 ,3 | 2 ,8 | 9 ,5 |
9 | 4 | 9 ,0 ,0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 18-01-2023
Giải bảy | 53 | 07 | 71 | 23 | ||||||||
Giải sáu | 456 | 695 | 805 | |||||||||
Giải năm | 6232 | 7156 | 7587 | |||||||||
1067 | 6779 | 6885 | ||||||||||
Giải bốn | 9999 | 2793 | ||||||||||
8423 | 8738 | |||||||||||
Giải ba | 97698 | 03474 | 79118 | |||||||||
27721 | 67766 | 60068 | ||||||||||
Giải nhì | 79324 | 24955 | ||||||||||
Giải nhất | 83587 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 48260 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,5 |
1 | 8 |
2 | 3 ,3 ,1 ,4 |
3 | 2 ,8 |
4 | |
5 | 3 ,6 ,6 ,5 |
6 | 7 ,6 ,8 ,0 |
7 | 1 ,9 ,4 |
8 | 7 ,5 ,7 |
9 | 5 ,9 ,3 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
7 ,2 | 1 |
3 | 2 |
5 ,2 ,9 ,2 | 3 |
7 ,2 | 4 |
9 ,0 ,8 ,5 | 5 |
5 ,5 ,6 | 6 |
0 ,8 ,6 ,8 | 7 |
3 ,9 ,1 ,6 | 8 |
7 ,9 | 9 |
Ngày: 18/01/2023
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 98 | 08 | 51 |
Giải bảy | 866 | 023 | 783 |
Giải sáu | 5945 4917 5145 | 8407 2486 7309 | 1676 9043 4465 |
Giải năm | 3508 | 4536 | 9421 |
Giải bốn | 18524 94853 87015 01540 79144 00551 53351 | 00176 32605 16273 79995 49821 45990 95935 | 27150 67563 29511 44994 99874 48634 67910 |
Giải ba | 10513 46375 | 82507 80108 | 04115 43628 |
Giải nhì | 83480 | 29088 | 80851 |
Giải nhất | 05581 | 26393 | 03394 |
Giải Đặc Biệt | 698207 | 363263 | 003168 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 ,7 | 8 ,7 ,9 ,5 ,7 ,8 | |
1 | 7 ,5 ,3 | 1 ,0 ,5 | |
2 | 4 | 3 ,1 | 1 ,8 |
3 | 6 ,5 | 4 | |
4 | 5 ,5 ,0 ,4 | 3 | |
5 | 3 ,1 ,1 | 1 ,0 ,1 | |
6 | 6 | 3 | 5 ,3 ,8 |
7 | 5 | 6 ,3 | 6 ,4 |
8 | 0 ,1 | 6 ,8 | 3 |
9 | 8 | 5 ,0 ,3 | 4 ,4 |
Ngày: 18/01/2023
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 45 | 24 |
Giải bảy | 417 | 939 |
Giải sáu | 6345 5519 6561 | 3649 4563 4513 |
Giải năm | 2880 | 6904 |
Giải bốn | 12828 12235 66051 12365 07483 91511 23691 | 87408 48562 78732 89016 09230 58439 25733 |
Giải ba | 73692 90539 | 69652 64299 |
Giải nhì | 13877 | 86266 |
Giải nhất | 71905 | 25406 |
Giải Đặc Biệt | 295701 | 582736 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 ,1 | 4 ,8 ,6 |
1 | 7 ,9 ,1 | 3 ,6 |
2 | 8 | 4 |
3 | 5 ,9 | 9 ,2 ,0 ,9 ,3 ,6 |
4 | 5 ,5 | 9 |
5 | 1 | 2 |
6 | 1 ,5 | 3 ,2 ,6 |
7 | 7 | |
8 | 0 ,3 | |
9 | 1 ,2 | 9 |