Giải bảy | 53 | 07 | 71 | 23 | ||||||||
Giải sáu | 456 | 695 | 805 | |||||||||
Giải năm | 6232 | 7156 | 7587 | |||||||||
1067 | 6779 | 6885 | ||||||||||
Giải bốn | 9999 | 2793 | ||||||||||
8423 | 8738 | |||||||||||
Giải ba | 97698 | 03474 | 79118 | |||||||||
27721 | 67766 | 60068 | ||||||||||
Giải nhì | 79324 | 24955 | ||||||||||
Giải nhất | 83587 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 48260 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,5 |
1 | 8 |
2 | 3 ,3 ,1 ,4 |
3 | 2 ,8 |
4 | |
5 | 3 ,6 ,6 ,5 |
6 | 7 ,6 ,8 ,0 |
7 | 1 ,9 ,4 |
8 | 7 ,5 ,7 |
9 | 5 ,9 ,3 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
7 ,2 | 1 |
3 | 2 |
5 ,2 ,9 ,2 | 3 |
7 ,2 | 4 |
9 ,0 ,8 ,5 | 5 |
5 ,5 ,6 | 6 |
0 ,8 ,6 ,8 | 7 |
3 ,9 ,1 ,6 | 8 |
7 ,9 | 9 |
Ngày: 18/01/2023
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 98 | 08 | 51 |
Giải bảy | 866 | 023 | 783 |
Giải sáu | 5945 4917 5145 | 8407 2486 7309 | 1676 9043 4465 |
Giải năm | 3508 | 4536 | 9421 |
Giải bốn | 18524 94853 87015 01540 79144 00551 53351 | 00176 32605 16273 79995 49821 45990 95935 | 27150 67563 29511 44994 99874 48634 67910 |
Giải ba | 10513 46375 | 82507 80108 | 04115 43628 |
Giải nhì | 83480 | 29088 | 80851 |
Giải nhất | 05581 | 26393 | 03394 |
Giải Đặc Biệt | 698207 | 363263 | 003168 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN – CT – ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 ,7 | 8 ,7 ,9 ,5 ,7 ,8 | |
1 | 7 ,5 ,3 | 1 ,0 ,5 | |
2 | 4 | 3 ,1 | 1 ,8 |
3 | 6 ,5 | 4 | |
4 | 5 ,5 ,0 ,4 | 3 | |
5 | 3 ,1 ,1 | 1 ,0 ,1 | |
6 | 6 | 3 | 5 ,3 ,8 |
7 | 5 | 6 ,3 | 6 ,4 |
8 | 0 ,1 | 6 ,8 | 3 |
9 | 8 | 5 ,0 ,3 | 4 ,4 |
Ngày: 18/01/2023
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 45 | 24 |
Giải bảy | 417 | 939 |
Giải sáu | 6345 5519 6561 | 3649 4563 4513 |
Giải năm | 2880 | 6904 |
Giải bốn | 12828 12235 66051 12365 07483 91511 23691 | 87408 48562 78732 89016 09230 58439 25733 |
Giải ba | 73692 90539 | 69652 64299 |
Giải nhì | 13877 | 86266 |
Giải nhất | 71905 | 25406 |
Giải Đặc Biệt | 295701 | 582736 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 ,1 | 4 ,8 ,6 |
1 | 7 ,9 ,1 | 3 ,6 |
2 | 8 | 4 |
3 | 5 ,9 | 9 ,2 ,0 ,9 ,3 ,6 |
4 | 5 ,5 | 9 |
5 | 1 | 2 |
6 | 1 ,5 | 3 ,2 ,6 |
7 | 7 | |
8 | 0 ,3 | |
9 | 1 ,2 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 17-01-2023
Giải bảy | 53 | 07 | 71 | 23 | ||||||||
Giải sáu | 456 | 695 | 805 | |||||||||
Giải năm | 6232 | 7156 | 7587 | |||||||||
1067 | 6779 | 6885 | ||||||||||
Giải bốn | 9999 | 2793 | ||||||||||
8423 | 8738 | |||||||||||
Giải ba | 97698 | 03474 | 79118 | |||||||||
27721 | 67766 | 60068 | ||||||||||
Giải nhì | 79324 | 24955 | ||||||||||
Giải nhất | 83587 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 48260 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,5 |
1 | 8 |
2 | 3 ,3 ,1 ,4 |
3 | 2 ,8 |
4 | |
5 | 3 ,6 ,6 ,5 |
6 | 7 ,6 ,8 ,0 |
7 | 1 ,9 ,4 |
8 | 7 ,5 ,7 |
9 | 5 ,9 ,3 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
7 ,2 | 1 |
3 | 2 |
5 ,2 ,9 ,2 | 3 |
7 ,2 | 4 |
9 ,0 ,8 ,5 | 5 |
5 ,5 ,6 | 6 |
0 ,8 ,6 ,8 | 7 |
3 ,9 ,1 ,6 | 8 |
7 ,9 | 9 |
Ngày: 17/01/2023
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 85 | 83 | 97 |
Giải bảy | 566 | 213 | 479 |
Giải sáu | 0232 8908 3577 | 4613 3754 7479 | 1348 4390 9999 |
Giải năm | 3530 | 6487 | 8976 |
Giải bốn | 45416 81818 66990 44330 63109 70247 54414 | 01806 10709 71620 97551 97295 39141 02265 | 60367 10096 52374 59835 06330 45777 34537 |
Giải ba | 10925 59433 | 29637 94124 | 89076 61180 |
Giải nhì | 06292 | 39555 | 59798 |
Giải nhất | 69119 | 90950 | 85446 |
Giải Đặc Biệt | 893450 | 171253 | 364533 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 8 ,9 | 6 ,9 | |
1 | 6 ,8 ,4 ,9 | 3 ,3 | |
2 | 5 | 0 ,4 | |
3 | 2 ,0 ,0 ,3 | 7 | 5 ,0 ,7 ,3 |
4 | 7 | 1 | 8 ,6 |
5 | 0 | 4 ,1 ,5 ,0 ,3 | |
6 | 6 | 5 | 7 |
7 | 7 | 9 | 9 ,6 ,4 ,7 ,6 |
8 | 5 | 3 ,7 | 0 |
9 | 0 ,2 | 5 | 7 ,0 ,9 ,6 ,8 |
Ngày: 17/01/2023
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 34 | 76 |
Giải bảy | 745 | 834 |
Giải sáu | 1820 5160 3105 | 2080 4232 1849 |
Giải năm | 9549 | 3755 |
Giải bốn | 22598 14155 36800 49849 55463 07020 43222 | 63704 73442 07203 05753 14435 52388 47800 |
Giải ba | 78914 18651 | 63010 85739 |
Giải nhì | 03971 | 55516 |
Giải nhất | 43437 | 61391 |
Giải Đặc Biệt | 090146 | 452232 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5 ,0 | 4 ,3 ,0 |
1 | 4 | 0 ,6 |
2 | 0 ,0 ,2 | |
3 | 4 ,7 | 4 ,2 ,5 ,9 ,2 |
4 | 5 ,9 ,9 ,6 | 9 ,2 |
5 | 5 ,1 | 5 ,3 |
6 | 0 ,3 | |
7 | 1 | 6 |
8 | 0 ,8 | |
9 | 8 | 1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 16-01-2023
Giải bảy | 53 | 07 | 71 | 23 | ||||||||
Giải sáu | 456 | 695 | 805 | |||||||||
Giải năm | 6232 | 7156 | 7587 | |||||||||
1067 | 6779 | 6885 | ||||||||||
Giải bốn | 9999 | 2793 | ||||||||||
8423 | 8738 | |||||||||||
Giải ba | 97698 | 03474 | 79118 | |||||||||
27721 | 67766 | 60068 | ||||||||||
Giải nhì | 79324 | 24955 | ||||||||||
Giải nhất | 83587 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 48260 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,5 |
1 | 8 |
2 | 3 ,3 ,1 ,4 |
3 | 2 ,8 |
4 | |
5 | 3 ,6 ,6 ,5 |
6 | 7 ,6 ,8 ,0 |
7 | 1 ,9 ,4 |
8 | 7 ,5 ,7 |
9 | 5 ,9 ,3 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
7 ,2 | 1 |
3 | 2 |
5 ,2 ,9 ,2 | 3 |
7 ,2 | 4 |
9 ,0 ,8 ,5 | 5 |
5 ,5 ,6 | 6 |
0 ,8 ,6 ,8 | 7 |
3 ,9 ,1 ,6 | 8 |
7 ,9 | 9 |
Ngày: 16/01/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 02 | 50 | 03 |
Giải bảy | 804 | 536 | 389 |
Giải sáu | 6307 6494 6759 | 3920 4840 8951 | 5543 1568 0385 |
Giải năm | 9428 | 3427 | 5823 |
Giải bốn | 89651 45438 57479 58773 90665 54540 38718 | 96897 84098 90033 76241 67198 45657 12496 | 43935 54660 59258 86337 92822 94282 33069 |
Giải ba | 05643 67161 | 53141 25029 | 35323 23330 |
Giải nhì | 22110 | 00388 | 06609 |
Giải nhất | 82146 | 20486 | 31021 |
Giải Đặc Biệt | 793235 | 288300 | 680217 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 2 ,4 ,7 | 0 | 3 ,9 |
1 | 8 ,0 | 7 | |
2 | 8 | 0 ,7 ,9 | 3 ,2 ,3 ,1 |
3 | 8 ,5 | 6 ,3 | 5 ,7 ,0 |
4 | 0 ,3 ,6 | 0 ,1 ,1 | 3 |
5 | 9 ,1 | 0 ,1 ,7 | 8 |
6 | 5 ,1 | 8 ,0 ,9 | |
7 | 9 ,3 | ||
8 | 8 ,6 | 9 ,5 ,2 | |
9 | 4 | 7 ,8 ,8 ,6 |
Ngày: 16/01/2023
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 74 | 03 |
Giải bảy | 398 | 277 |
Giải sáu | 1867 4767 7682 | 5188 0139 8883 |
Giải năm | 5565 | 2200 |
Giải bốn | 43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 | 37833 41326 04753 82437 21407 34477 53531 |
Giải ba | 30552 71043 | 39194 39442 |
Giải nhì | 47849 | 11430 |
Giải nhất | 58304 | 41001 |
Giải Đặc Biệt | 855453 | 422124 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4 | 3 ,0 ,7 ,1 |
1 | ||
2 | 3 | 6 ,4 |
3 | 9 | 9 ,3 ,7 ,1 ,0 |
4 | 3 ,9 | 2 |
5 | 2 ,3 | 3 |
6 | 7 ,7 ,5 ,5 ,3 ,2 | |
7 | 4 | 7 ,7 |
8 | 2 ,5 | 8 ,3 |
9 | 8 ,7 | 4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 15-01-2023
Giải bảy | 45 | 57 | 00 | 28 | ||||||||
Giải sáu | 938 | 566 | 749 | |||||||||
Giải năm | 9333 | 9812 | 3708 | |||||||||
3904 | 1078 | 2104 | ||||||||||
Giải bốn | 7401 | 4194 | ||||||||||
1991 | 5569 | |||||||||||
Giải ba | 84792 | 14379 | 92716 | |||||||||
86841 | 87280 | 96564 | ||||||||||
Giải nhì | 14590 | 57392 | ||||||||||
Giải nhất | 25945 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 44221 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,8 ,4 ,4 ,1 |
1 | 2 ,6 |
2 | 8 ,1 |
3 | 8 ,3 |
4 | 5 ,9 ,1 ,5 |
5 | 7 |
6 | 6 ,9 ,4 |
7 | 8 ,9 |
8 | 0 |
9 | 4 ,1 ,2 ,0 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,8 ,9 | 0 |
0 ,9 ,4 ,2 | 1 |
1 ,9 ,9 | 2 |
3 | 3 |
0 ,0 ,9 ,6 | 4 |
4 ,4 | 5 |
6 ,1 | 6 |
5 | 7 |
2 ,3 ,0 ,7 | 8 |
4 ,6 ,7 | 9 |
Ngày: 15/01/2023
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 56 | 80 | 70 |
Giải bảy | 719 | 482 | 565 |
Giải sáu | 9103 4868 4294 | 1746 0466 5869 | 2061 8082 2308 |
Giải năm | 2197 | 1904 | 0922 |
Giải bốn | 50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 | 30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 | 58423 55669 15320 10121 08832 80998 46706 |
Giải ba | 32679 32954 | 38086 87725 | 06907 15254 |
Giải nhì | 13430 | 52814 | 62365 |
Giải nhất | 10169 | 27423 | 40461 |
Giải Đặc Biệt | 623494 | 515546 | 356396 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3 | 4 | 8 ,6 ,7 |
1 | 9 | 4 | |
2 | 0 | 5 ,3 | 2 ,3 ,0 ,1 |
3 | 4 ,5 ,0 | 2 ,2 | 2 |
4 | 9 ,7 | 6 ,5 ,6 | |
5 | 6 ,4 | 4 | 4 |
6 | 8 ,5 ,9 | 6 ,9 ,4 | 5 ,1 ,9 ,5 ,1 |
7 | 9 | 6 | 0 |
8 | 2 | 0 ,2 ,8 ,6 | 2 |
9 | 4 ,7 ,4 | 8 ,6 |
Ngày: 15/01/2023
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 53 | 00 |
Giải bảy | 294 | 145 |
Giải sáu | 6665 5930 4509 | 8855 3986 9802 |
Giải năm | 3994 | 4198 |
Giải bốn | 37230 54776 61003 53020 40964 20983 20165 | 76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 |
Giải ba | 05583 86205 | 08873 96200 |
Giải nhì | 95824 | 63269 |
Giải nhất | 25032 | 98474 |
Giải Đặc Biệt | 104478 | 416748 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 9 ,3 ,5 | 0 ,2 ,7 ,2 ,0 |
1 | ||
2 | 0 ,4 | |
3 | 0 ,0 ,2 | |
4 | 5 ,4 ,8 | |
5 | 3 | 5 |
6 | 5 ,4 ,5 | 7 ,6 ,9 |
7 | 6 ,8 | 2 ,3 ,4 |
8 | 3 ,3 | 6 |
9 | 4 ,4 | 8 ,7 |