Giải bảy | 91 | 86 | 30 | 15 | ||||||||
Giải sáu | 747 | 254 | 703 | |||||||||
Giải năm | 4225 | 7765 | 2017 | |||||||||
6211 | 9689 | 0717 | ||||||||||
Giải bốn | 9459 | 2157 | ||||||||||
2326 | 3734 | |||||||||||
Giải ba | 49767 | 38438 | 02952 | |||||||||
13127 | 61711 | 61184 | ||||||||||
Giải nhì | 24159 | 26757 | ||||||||||
Giải nhất | 16270 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 78014 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5 ,7 ,1 ,7 ,1 ,4 |
2 | 5 ,6 ,7 |
3 | 0 ,4 ,8 |
4 | 7 |
5 | 4 ,9 ,7 ,2 ,9 ,7 |
6 | 5 ,7 |
7 | 0 |
8 | 6 ,9 ,4 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,7 | 0 |
9 ,1 ,1 | 1 |
5 | 2 |
0 | 3 |
5 ,3 ,8 ,1 | 4 |
1 ,2 ,6 | 5 |
8 ,2 | 6 |
4 ,1 ,1 ,5 ,6 ,2 ,5 | 7 |
3 | 8 |
8 ,5 ,5 | 9 |
Ngày: 10/01/2023
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 27 | 48 | 07 |
Giải bảy | 387 | 626 | 215 |
Giải sáu | 9093 2536 7257 | 5027 7968 9860 | 7434 0142 1830 |
Giải năm | 3097 | 0376 | 6478 |
Giải bốn | 66146 41939 99724 41577 15499 16073 64927 | 93217 72750 60138 89205 28973 63780 77437 | 32600 94798 01886 81402 18490 59247 02387 |
Giải ba | 08277 16083 | 02246 43830 | 50121 66796 |
Giải nhì | 56422 | 37138 | 76707 |
Giải nhất | 64246 | 59176 | 27884 |
Giải Đặc Biệt | 409362 | 686404 | 978673 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT – VT – BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 5 ,4 | 7 ,0 ,2 ,7 | |
1 | 7 | 5 | |
2 | 7 ,4 ,7 ,2 | 6 ,7 | 1 |
3 | 6 ,9 | 8 ,7 ,0 ,8 | 4 ,0 |
4 | 6 ,6 | 8 ,6 | 2 ,7 |
5 | 7 | 0 | |
6 | 2 | 8 ,0 | |
7 | 7 ,3 ,7 | 6 ,3 ,6 | 8 ,3 |
8 | 7 ,3 | 0 | 6 ,7 ,4 |
9 | 3 ,7 ,9 | 8 ,0 ,6 |
Ngày: 10/01/2023
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 73 | 45 |
Giải bảy | 591 | 328 |
Giải sáu | 1366 0215 6346 | 5166 0387 9078 |
Giải năm | 3697 | 8436 |
Giải bốn | 35993 69203 11215 30625 51934 70977 58099 | 10094 58510 18657 56008 23787 05906 31595 |
Giải ba | 05192 77203 | 14784 53127 |
Giải nhì | 77701 | 73907 |
Giải nhất | 33253 | 40937 |
Giải Đặc Biệt | 509721 | 402190 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3 ,3 ,1 | 8 ,6 ,7 |
1 | 5 ,5 | 0 |
2 | 5 ,1 | 8 ,7 |
3 | 4 | 6 ,7 |
4 | 6 | 5 |
5 | 3 | 7 |
6 | 6 | 6 |
7 | 3 ,7 | 8 |
8 | 7 ,7 ,4 | |
9 | 1 ,7 ,3 ,9 ,2 | 4 ,5 ,0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 09-01-2023
Giải bảy | 65 | 61 | 91 | 27 | ||||||||
Giải sáu | 165 | 396 | 516 | |||||||||
Giải năm | 3778 | 8441 | 9916 | |||||||||
1111 | 9597 | 6530 | ||||||||||
Giải bốn | 6925 | 4512 | ||||||||||
5726 | 7634 | |||||||||||
Giải ba | 71235 | 86498 | 02353 | |||||||||
79691 | 79635 | 03257 | ||||||||||
Giải nhì | 11458 | 74967 | ||||||||||
Giải nhất | 12810 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 76191 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 ,6 ,1 ,2 ,0 |
2 | 7 ,5 ,6 |
3 | 0 ,4 ,5 ,5 |
4 | 1 |
5 | 3 ,7 ,8 |
6 | 5 ,1 ,5 ,7 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 1 ,6 ,7 ,8 ,1 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,1 | 0 |
6 ,9 ,4 ,1 ,9 ,9 | 1 |
1 | 2 |
5 | 3 |
3 | 4 |
6 ,6 ,2 ,3 ,3 | 5 |
9 ,1 ,1 ,2 | 6 |
2 ,9 ,5 ,6 | 7 |
7 ,9 ,5 | 8 |
9 |
Ngày: 09/01/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 03 | 06 | 14 |
Giải bảy | 787 | 554 | 714 |
Giải sáu | 8026 5971 2521 | 2873 0838 0645 | 7191 6177 6937 |
Giải năm | 4066 | 7876 | 3061 |
Giải bốn | 47653 09931 12722 05665 11810 22318 46883 | 42059 17872 79841 09259 18243 69356 79362 | 61721 40207 92328 21886 13442 47810 77614 |
Giải ba | 08815 71714 | 75745 02835 | 96605 08874 |
Giải nhì | 64131 | 09874 | 96499 |
Giải nhất | 71905 | 29371 | 37015 |
Giải Đặc Biệt | 830434 | 123923 | 257201 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 ,5 | 6 | 7 ,5 ,1 |
1 | 0 ,8 ,5 ,4 | 4 ,4 ,0 ,4 ,5 | |
2 | 6 ,1 ,2 | 3 | 1 ,8 |
3 | 1 ,1 ,4 | 8 ,5 | 7 |
4 | 5 ,1 ,3 ,5 | 2 | |
5 | 3 | 4 ,9 ,9 ,6 | |
6 | 6 ,5 | 2 | 1 |
7 | 1 | 3 ,6 ,2 ,4 ,1 | 7 ,4 |
8 | 7 ,3 | 6 | |
9 | 1 ,9 |
Ngày: 09/01/2023
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 10 | 29 |
Giải bảy | 425 | 296 |
Giải sáu | 1287 7259 7364 | 5290 6446 0447 |
Giải năm | 5415 | 7789 |
Giải bốn | 77005 51915 05905 56625 45944 37729 84974 | 20975 47419 26729 80771 59868 29429 85661 |
Giải ba | 36465 49957 | 48691 97322 |
Giải nhì | 53620 | 44888 |
Giải nhất | 89748 | 63303 |
Giải Đặc Biệt | 734886 | 959593 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5 ,5 | 3 |
1 | 0 ,5 ,5 | 9 |
2 | 5 ,5 ,9 ,0 | 9 ,9 ,9 ,2 |
3 | ||
4 | 4 ,8 | 6 ,7 |
5 | 9 ,7 | |
6 | 4 ,5 | 8 ,1 |
7 | 4 | 5 ,1 |
8 | 7 ,6 | 9 ,8 |
9 | 6 ,0 ,1 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 08-01-2023
Giải bảy | 59 | 47 | 96 | 67 | ||||||||
Giải sáu | 864 | 443 | 591 | |||||||||
Giải năm | 2879 | 2534 | 0977 | |||||||||
9752 | 0363 | 5688 | ||||||||||
Giải bốn | 4250 | 7737 | ||||||||||
3949 | 9814 | |||||||||||
Giải ba | 37479 | 43231 | 85530 | |||||||||
21742 | 26053 | 25473 | ||||||||||
Giải nhì | 65067 | 99229 | ||||||||||
Giải nhất | 76828 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 16705 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4 |
2 | 9 ,8 |
3 | 4 ,7 ,1 ,0 |
4 | 7 ,3 ,9 ,2 |
5 | 9 ,2 ,0 ,3 |
6 | 7 ,4 ,3 ,7 |
7 | 9 ,7 ,9 ,3 |
8 | 8 |
9 | 6 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,3 | 0 |
9 ,3 | 1 |
5 ,4 | 2 |
4 ,6 ,5 ,7 | 3 |
6 ,3 ,1 | 4 |
0 | 5 |
9 | 6 |
4 ,6 ,7 ,3 ,6 | 7 |
8 ,2 | 8 |
5 ,7 ,4 ,7 ,2 | 9 |
Ngày: 08/01/2023
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 46 | 28 | 11 |
Giải bảy | 345 | 124 | 308 |
Giải sáu | 5562 4189 0758 | 1400 2869 3021 | 2787 7511 7249 |
Giải năm | 6692 | 9267 | 5028 |
Giải bốn | 21190 79563 33127 18494 36727 95792 90897 | 62746 44556 79317 07016 81274 05953 84765 | 49306 69982 85345 69087 61211 21673 73566 |
Giải ba | 01027 87317 | 89331 84056 | 41488 83472 |
Giải nhì | 54482 | 62855 | 58335 |
Giải nhất | 94928 | 81332 | 73731 |
Giải Đặc Biệt | 834815 | 140182 | 292709 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0 | 8 ,6 ,9 | |
1 | 7 ,5 | 7 ,6 | 1 ,1 ,1 |
2 | 7 ,7 ,7 ,8 | 8 ,4 ,1 | 8 |
3 | 1 ,2 | 5 ,1 | |
4 | 6 ,5 | 6 | 9 ,5 |
5 | 8 | 6 ,3 ,6 ,5 | |
6 | 2 ,3 | 9 ,7 ,5 | 6 |
7 | 4 | 3 ,2 | |
8 | 9 ,2 | 2 | 7 ,2 ,7 ,8 |
9 | 2 ,0 ,4 ,2 ,7 |
Ngày: 08/01/2023
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 97 | 40 |
Giải bảy | 050 | 524 |
Giải sáu | 8984 8937 8867 | 0217 9591 8226 |
Giải năm | 1103 | 3338 |
Giải bốn | 60822 23863 76497 71813 52531 40626 14295 | 23834 74903 05185 35353 21387 84017 16964 |
Giải ba | 25577 74520 | 44940 08822 |
Giải nhì | 08655 | 00132 |
Giải nhất | 70683 | 80592 |
Giải Đặc Biệt | 968604 | 735768 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3 ,4 | 3 |
1 | 3 | 7 ,7 |
2 | 2 ,6 ,0 | 4 ,6 ,2 |
3 | 7 ,1 | 8 ,4 ,2 |
4 | 0 ,0 | |
5 | 0 ,5 | 3 |
6 | 7 ,3 | 4 ,8 |
7 | 7 | |
8 | 4 ,3 | 5 ,7 |
9 | 7 ,7 ,5 | 1 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 07-01-2023
Giải bảy | 95 | 12 | 05 | 93 | ||||||||
Giải sáu | 710 | 696 | 135 | |||||||||
Giải năm | 7722 | 5706 | 0051 | |||||||||
1050 | 3377 | 4923 | ||||||||||
Giải bốn | 1913 | 8015 | ||||||||||
5241 | 3912 | |||||||||||
Giải ba | 55850 | 97079 | 25197 | |||||||||
01795 | 69588 | 07835 | ||||||||||
Giải nhì | 98375 | 45648 | ||||||||||
Giải nhất | 20448 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 39597 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,6 |
1 | 2 ,0 ,3 ,5 ,2 |
2 | 2 ,3 |
3 | 5 ,5 |
4 | 1 ,8 ,8 |
5 | 1 ,0 ,0 |
6 | |
7 | 7 ,9 ,5 |
8 | 8 |
9 | 5 ,3 ,6 ,7 ,5 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,5 ,5 | 0 |
5 ,4 | 1 |
1 ,2 ,1 | 2 |
9 ,2 ,1 | 3 |
4 | |
9 ,0 ,3 ,1 ,9 ,3 ,7 | 5 |
9 ,0 | 6 |
7 ,9 ,9 | 7 |
8 ,4 ,4 | 8 |
7 | 9 |
Ngày: 07/01/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 01 | 69 | 05 | 13 |
Giải bảy | 592 | 240 | 448 | 997 |
Giải sáu | 6558 8586 2316 | 5060 9771 0106 | 4606 3286 4905 | 8953 0504 5352 |
Giải năm | 3005 | 6469 | 9977 | 2192 |
Giải bốn | 31293 44115 08215 82895 36565 66982 03376 | 50773 99906 52240 60167 43733 21029 14678 | 57634 50054 37819 17243 26746 94778 44629 | 62442 91459 59946 72838 63746 99388 66999 |
Giải ba | 06449 39050 | 52930 25041 | 38204 65910 | 69922 62039 |
Giải nhì | 14040 | 82932 | 36528 | 14833 |
Giải nhất | 80219 | 97986 | 87025 | 88824 |
Giải Đặc Biệt | 825071 | 838980 | 940535 | 660600 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 1 ,5 | 6 ,6 | 5 ,6 ,5 ,4 | 4 ,0 |
1 | 6 ,5 ,5 ,9 | 9 ,0 | 3 | |
2 | 9 | 9 ,8 ,5 | 2 ,4 | |
3 | 3 ,0 ,2 | 4 ,5 | 8 ,9 ,3 | |
4 | 9 ,0 | 0 ,0 ,1 | 8 ,3 ,6 | 2 ,6 ,6 |
5 | 8 ,0 | 4 | 3 ,2 ,9 | |
6 | 5 | 9 ,0 ,9 ,7 | ||
7 | 6 ,1 | 1 ,3 ,8 | 7 ,8 | |
8 | 6 ,2 | 6 ,0 | 6 | 8 |
9 | 2 ,3 ,5 | 7 ,2 ,9 |
Ngày: 07/01/2023
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 15 | 31 | 76 |
Giải bảy | 874 | 478 | 010 |
Giải sáu | 4175 3438 5166 | 4788 0283 3719 | 7130 8788 8842 |
Giải năm | 2641 | 1961 | 8438 |
Giải bốn | 40182 62930 29223 63650 61067 95446 77450 | 31534 01983 52336 63771 42126 26856 03411 | 09166 09152 46984 00016 05189 17598 51570 |
Giải ba | 52156 30386 | 02430 49268 | 02453 22936 |
Giải nhì | 81528 | 48511 | 53834 |
Giải nhất | 24893 | 88034 | 37735 |
Giải Đặc Biệt | 791136 | 817869 | 786826 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | 5 | 9 ,1 ,1 | 0 ,6 |
2 | 3 ,8 | 6 | 6 |
3 | 8 ,0 ,6 | 1 ,4 ,6 ,0 ,4 | 0 ,8 ,6 ,4 ,5 |
4 | 1 ,6 | 2 | |
5 | 0 ,0 ,6 | 6 | 2 ,3 |
6 | 6 ,7 | 1 ,8 ,9 | 6 |
7 | 4 ,5 | 8 ,1 | 6 ,0 |
8 | 2 ,6 | 8 ,3 ,3 | 8 ,4 ,9 |
9 | 3 | 8 |