Giải bảy | 82 | 16 | 80 | 45 | ||||||||
Giải sáu | 194 | 469 | 503 | |||||||||
Giải năm | 8813 | 7077 | 3452 | |||||||||
5042 | 1616 | 8189 | ||||||||||
Giải bốn | 2697 | 9832 | ||||||||||
8291 | 0173 | |||||||||||
Giải ba | 35934 | 71383 | 25973 | |||||||||
92732 | 33938 | 09386 | ||||||||||
Giải nhì | 12407 | 10068 | ||||||||||
Giải nhất | 43459 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 49265 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,7 |
1 | 6 ,3 ,6 |
2 | |
3 | 2 ,4 ,2 ,8 |
4 | 5 ,2 |
5 | 2 ,9 |
6 | 9 ,8 ,5 |
7 | 7 ,3 ,3 |
8 | 2 ,0 ,9 ,3 ,6 |
9 | 4 ,7 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
9 | 1 |
8 ,5 ,4 ,3 ,3 | 2 |
0 ,1 ,7 ,8 ,7 | 3 |
9 ,3 | 4 |
4 ,6 | 5 |
1 ,1 ,8 | 6 |
7 ,9 ,0 | 7 |
3 ,6 | 8 |
6 ,8 ,5 | 9 |
Ngày: 03/01/2023
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 08 | 93 | 41 |
Giải bảy | 422 | 108 | 180 |
Giải sáu | 7063 3412 8728 | 1826 9908 2235 | 2482 3860 2674 |
Giải năm | 9619 | 6489 | 9985 |
Giải bốn | 39124 55536 60411 60907 83225 04163 56326 | 85641 55685 77578 03739 01920 74957 64331 | 20214 43073 89851 58910 32376 11950 02388 |
Giải ba | 04044 72042 | 53875 78573 | 28564 93789 |
Giải nhì | 40483 | 47240 | 49082 |
Giải nhất | 05222 | 33388 | 37749 |
Giải Đặc Biệt | 144979 | 045594 | 558222 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT – VT – BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 8 ,7 | 8 ,8 | |
1 | 2 ,9 ,1 | 4 ,0 | |
2 | 2 ,8 ,4 ,5 ,6 ,2 | 6 ,0 | 2 |
3 | 6 | 5 ,9 ,1 | |
4 | 4 ,2 | 1 ,0 | 1 ,9 |
5 | 7 | 1 ,0 | |
6 | 3 ,3 | 0 ,4 | |
7 | 9 | 8 ,5 ,3 | 4 ,3 ,6 |
8 | 3 | 9 ,5 ,8 | 0 ,2 ,5 ,8 ,9 ,2 |
9 | 3 ,4 |
Ngày: 03/01/2023
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 89 | 06 |
Giải bảy | 282 | 172 |
Giải sáu | 0761 3783 8080 | 4995 0453 4783 |
Giải năm | 7838 | 5298 |
Giải bốn | 23471 98137 74569 91527 32067 69664 28131 | 35728 99291 61569 06186 59871 68594 71963 |
Giải ba | 98809 02394 | 43407 39942 |
Giải nhì | 83710 | 80955 |
Giải nhất | 51560 | 43375 |
Giải Đặc Biệt | 641776 | 587977 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 9 | 6 ,7 |
1 | 0 | |
2 | 7 | 8 |
3 | 8 ,7 ,1 | |
4 | 2 | |
5 | 3 ,5 | |
6 | 1 ,9 ,7 ,4 ,0 | 9 ,3 |
7 | 1 ,6 | 2 ,1 ,5 ,7 |
8 | 9 ,2 ,3 ,0 | 3 ,6 |
9 | 4 | 5 ,8 ,1 ,4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 02-01-2023
Giải bảy | 08 | 31 | 38 | 09 | ||||||||
Giải sáu | 675 | 502 | 883 | |||||||||
Giải năm | 5554 | 7106 | 3447 | |||||||||
7066 | 3961 | 9041 | ||||||||||
Giải bốn | 5376 | 3682 | ||||||||||
4117 | 0887 | |||||||||||
Giải ba | 91535 | 09036 | 15908 | |||||||||
46730 | 86533 | 86465 | ||||||||||
Giải nhì | 81733 | 23595 | ||||||||||
Giải nhất | 67722 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 51849 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,9 ,2 ,6 ,8 |
1 | 7 |
2 | 2 |
3 | 1 ,8 ,5 ,6 ,0 ,3 ,3 |
4 | 7 ,1 ,9 |
5 | 4 |
6 | 6 ,1 ,5 |
7 | 5 ,6 |
8 | 3 ,2 ,7 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
3 ,6 ,4 | 1 |
0 ,8 ,2 | 2 |
8 ,3 ,3 | 3 |
5 | 4 |
7 ,3 ,6 ,9 | 5 |
0 ,6 ,7 ,3 | 6 |
4 ,1 ,8 | 7 |
0 ,3 ,0 | 8 |
0 ,4 | 9 |
Ngày: 02/01/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 94 | 32 | 08 |
Giải bảy | 150 | 543 | 634 |
Giải sáu | 4903 1963 3601 | 1745 8099 0034 | 9019 6746 1529 |
Giải năm | 0445 | 8722 | 1038 |
Giải bốn | 03881 56450 24498 43263 51476 24164 90954 | 71349 71484 79415 05107 41249 94723 99283 | 88999 34146 18108 47852 88629 95424 98503 |
Giải ba | 56460 50266 | 79010 75547 | 51139 97743 |
Giải nhì | 66478 | 83304 | 19559 |
Giải nhất | 27346 | 52465 | 68735 |
Giải Đặc Biệt | 487998 | 909577 | 572215 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 ,1 | 7 ,4 | 8 ,8 ,3 |
1 | 5 ,0 | 9 ,5 | |
2 | 2 ,3 | 9 ,9 ,4 | |
3 | 2 ,4 | 4 ,8 ,9 ,5 | |
4 | 5 ,6 | 3 ,5 ,9 ,9 ,7 | 6 ,6 ,3 |
5 | 0 ,0 ,4 | 2 ,9 | |
6 | 3 ,3 ,4 ,0 ,6 | 5 | |
7 | 6 ,8 | 7 | |
8 | 1 | 4 ,3 | |
9 | 4 ,8 ,8 | 9 | 9 |
Ngày: 02/01/2023
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 65 | 83 |
Giải bảy | 350 | 931 |
Giải sáu | 2206 5988 3816 | 0634 7828 3785 |
Giải năm | 5086 | 1897 |
Giải bốn | 43896 13137 07642 14248 98165 18751 09488 | 82125 52949 35749 18748 09402 47152 14532 |
Giải ba | 23899 23892 | 02717 48362 |
Giải nhì | 11546 | 78460 |
Giải nhất | 08027 | 22742 |
Giải Đặc Biệt | 474835 | 508578 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 2 |
1 | 6 | 7 |
2 | 7 | 8 ,5 |
3 | 7 ,5 | 1 ,4 ,2 |
4 | 2 ,8 ,6 | 9 ,9 ,8 ,2 |
5 | 0 ,1 | 2 |
6 | 5 ,5 | 2 ,0 |
7 | 8 | |
8 | 8 ,6 ,8 | 3 ,5 |
9 | 6 ,9 ,2 | 7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 01-01-2023
Giải bảy | 63 | 55 | 93 | 48 | ||||||||
Giải sáu | 396 | 458 | 974 | |||||||||
Giải năm | 7438 | 7181 | 2406 | |||||||||
9790 | 6235 | 1703 | ||||||||||
Giải bốn | 2113 | 0846 | ||||||||||
7111 | 8523 | |||||||||||
Giải ba | 23542 | 10870 | 62151 | |||||||||
15812 | 08979 | 22616 | ||||||||||
Giải nhì | 35227 | 93162 | ||||||||||
Giải nhất | 89842 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 95636 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,3 |
1 | 3 ,1 ,2 ,6 |
2 | 3 ,7 |
3 | 8 ,5 ,6 |
4 | 8 ,6 ,2 ,2 |
5 | 5 ,8 ,1 |
6 | 3 ,2 |
7 | 4 ,0 ,9 |
8 | 1 |
9 | 3 ,6 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,7 | 0 |
8 ,1 ,5 | 1 |
4 ,1 ,6 ,4 | 2 |
6 ,9 ,0 ,1 ,2 | 3 |
7 | 4 |
5 ,3 | 5 |
9 ,0 ,4 ,1 ,3 | 6 |
2 | 7 |
4 ,5 ,3 | 8 |
7 | 9 |
Ngày: 01/01/2023
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 95 | 64 | 09 |
Giải bảy | 310 | 528 | 015 |
Giải sáu | 8907 9492 3535 | 2636 5029 5020 | 5501 2986 7991 |
Giải năm | 4594 | 7486 | 4081 |
Giải bốn | 69180 34333 46859 54425 02420 87374 25317 | 76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 | 53637 60795 70108 85825 12125 17972 90667 |
Giải ba | 86406 51077 | 44067 79309 | 69260 47622 |
Giải nhì | 00249 | 45354 | 17695 |
Giải nhất | 87430 | 13089 | 32313 |
Giải Đặc Biệt | 939439 | 104380 | 712933 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 7 ,6 | 7 ,9 | 9 ,1 ,8 |
1 | 0 ,7 | 1 | 5 ,3 |
2 | 5 ,0 | 8 ,9 ,0 | 5 ,5 ,2 |
3 | 5 ,3 ,0 ,9 | 6 ,3 ,1 | 7 ,3 |
4 | 9 | 3 | |
5 | 9 | 4 | |
6 | 4 ,7 | 7 ,0 | |
7 | 4 ,7 | 2 | |
8 | 0 | 6 ,9 ,0 | 6 ,1 |
9 | 5 ,2 ,4 | 8 ,9 | 1 ,5 ,5 |
Ngày: 01/01/2023
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 22 | 78 |
Giải bảy | 857 | 025 |
Giải sáu | 2677 8070 4565 | 4128 6164 1016 |
Giải năm | 0058 | 8291 |
Giải bốn | 67611 32780 45676 40032 51911 66537 43125 | 42816 17683 21052 80002 98666 41587 52863 |
Giải ba | 00432 35553 | 55898 37552 |
Giải nhì | 99822 | 62140 |
Giải nhất | 81227 | 88528 |
Giải Đặc Biệt | 454379 | 313644 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 1 ,1 | 6 ,6 |
2 | 2 ,5 ,2 ,7 | 5 ,8 ,8 |
3 | 2 ,7 ,2 | |
4 | 0 ,4 | |
5 | 7 ,8 ,3 | 2 ,2 |
6 | 5 | 4 ,6 ,3 |
7 | 7 ,0 ,6 ,9 | 8 |
8 | 0 | 3 ,7 |
9 | 1 ,8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 31-12-2022
Giải bảy | 62 | 85 | 91 | 30 | ||||||||
Giải sáu | 285 | 185 | 279 | |||||||||
Giải năm | 7589 | 5429 | 2475 | |||||||||
9260 | 6227 | 8372 | ||||||||||
Giải bốn | 1635 | 5989 | ||||||||||
0320 | 2473 | |||||||||||
Giải ba | 87947 | 62209 | 40405 | |||||||||
52973 | 41073 | 79983 | ||||||||||
Giải nhì | 01560 | 07447 | ||||||||||
Giải nhất | 42135 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 55291 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,5 |
1 | |
2 | 9 ,7 ,0 |
3 | 0 ,5 ,5 |
4 | 7 ,7 |
5 | |
6 | 2 ,0 ,0 |
7 | 9 ,5 ,2 ,3 ,3 ,3 |
8 | 5 ,5 ,5 ,9 ,9 ,3 |
9 | 1 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,6 ,2 ,6 | 0 |
9 ,9 | 1 |
6 ,7 | 2 |
7 ,7 ,7 ,8 | 3 |
4 | |
8 ,8 ,8 ,7 ,3 ,0 ,3 | 5 |
6 | |
2 ,4 ,4 | 7 |
8 | |
7 ,8 ,2 ,8 ,0 | 9 |
Ngày: 31/12/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 52 | 71 | 39 | 35 |
Giải bảy | 650 | 429 | 319 | 234 |
Giải sáu | 7871 0360 8758 | 7004 8309 8856 | 7643 9814 4580 | 4887 3554 0464 |
Giải năm | 1821 | 2829 | 7843 | 6834 |
Giải bốn | 13760 85649 08725 45951 10773 54155 48902 | 01469 96611 74407 73652 60495 48189 59254 | 00207 74080 07321 77745 69869 79415 20420 | 62513 59954 53795 98744 93669 09589 39207 |
Giải ba | 73837 48615 | 42996 18726 | 76214 94355 | 22188 91325 |
Giải nhì | 83749 | 52180 | 13990 | 32341 |
Giải nhất | 84806 | 14422 | 84992 | 77400 |
Giải Đặc Biệt | 562675 | 320725 | 664825 | 954840 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 2 ,6 | 4 ,9 ,7 | 7 | 7 ,0 |
1 | 5 | 1 | 9 ,4 ,5 ,4 | 3 |
2 | 1 ,5 | 9 ,9 ,6 ,2 ,5 | 1 ,0 ,5 | 5 |
3 | 7 | 9 | 5 ,4 ,4 | |
4 | 9 ,9 | 3 ,3 ,5 | 4 ,1 ,0 | |
5 | 2 ,0 ,8 ,1 ,5 | 6 ,2 ,4 | 5 | 4 ,4 |
6 | 0 ,0 | 9 | 9 | 4 ,9 |
7 | 1 ,3 ,5 | 1 | ||
8 | 9 ,0 | 0 ,0 | 7 ,9 ,8 | |
9 | 5 ,6 | 0 ,2 | 5 |
Ngày: 31/12/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 87 | 79 | 56 |
Giải bảy | 754 | 076 | 157 |
Giải sáu | 3943 5585 7919 | 3470 0128 6919 | 4170 3797 0933 |
Giải năm | 6784 | 3016 | 0327 |
Giải bốn | 12053 37529 65591 61030 75228 40096 59059 | 78029 96016 48071 69799 91875 10905 87918 | 77500 52255 23766 69381 84973 29315 27578 |
Giải ba | 55376 32626 | 79069 41158 | 49803 41740 |
Giải nhì | 71841 | 41164 | 68090 |
Giải nhất | 92246 | 10646 | 99690 |
Giải Đặc Biệt | 516362 | 391419 | 165924 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0 ,3 | |
1 | 9 | 9 ,6 ,6 ,8 ,9 | 5 |
2 | 9 ,8 ,6 | 8 ,9 | 7 ,4 |
3 | 0 | 3 | |
4 | 3 ,1 ,6 | 6 | 0 |
5 | 4 ,3 ,9 | 8 | 6 ,7 ,5 |
6 | 2 | 9 ,4 | 6 |
7 | 6 | 9 ,6 ,0 ,1 ,5 | 0 ,3 ,8 |
8 | 7 ,5 ,4 | 1 | |
9 | 1 ,6 | 9 | 7 ,0 ,0 |