Giải bảy | 63 | 55 | 93 | 48 | ||||||||
Giải sáu | 396 | 458 | 974 | |||||||||
Giải năm | 7438 | 7181 | 2406 | |||||||||
9790 | 6235 | 1703 | ||||||||||
Giải bốn | 2113 | 0846 | ||||||||||
7111 | 8523 | |||||||||||
Giải ba | 23542 | 10870 | 62151 | |||||||||
15812 | 08979 | 22616 | ||||||||||
Giải nhì | 35227 | 93162 | ||||||||||
Giải nhất | 89842 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 95636 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,3 |
1 | 3 ,1 ,2 ,6 |
2 | 3 ,7 |
3 | 8 ,5 ,6 |
4 | 8 ,6 ,2 ,2 |
5 | 5 ,8 ,1 |
6 | 3 ,2 |
7 | 4 ,0 ,9 |
8 | 1 |
9 | 3 ,6 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,7 | 0 |
8 ,1 ,5 | 1 |
4 ,1 ,6 ,4 | 2 |
6 ,9 ,0 ,1 ,2 | 3 |
7 | 4 |
5 ,3 | 5 |
9 ,0 ,4 ,1 ,3 | 6 |
2 | 7 |
4 ,5 ,3 | 8 |
7 | 9 |
Ngày: 01/01/2023
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 95 | 64 | 09 |
Giải bảy | 310 | 528 | 015 |
Giải sáu | 8907 9492 3535 | 2636 5029 5020 | 5501 2986 7991 |
Giải năm | 4594 | 7486 | 4081 |
Giải bốn | 69180 34333 46859 54425 02420 87374 25317 | 76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 | 53637 60795 70108 85825 12125 17972 90667 |
Giải ba | 86406 51077 | 44067 79309 | 69260 47622 |
Giải nhì | 00249 | 45354 | 17695 |
Giải nhất | 87430 | 13089 | 32313 |
Giải Đặc Biệt | 939439 | 104380 | 712933 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG – KG – DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 7 ,6 | 7 ,9 | 9 ,1 ,8 |
1 | 0 ,7 | 1 | 5 ,3 |
2 | 5 ,0 | 8 ,9 ,0 | 5 ,5 ,2 |
3 | 5 ,3 ,0 ,9 | 6 ,3 ,1 | 7 ,3 |
4 | 9 | 3 | |
5 | 9 | 4 | |
6 | 4 ,7 | 7 ,0 | |
7 | 4 ,7 | 2 | |
8 | 0 | 6 ,9 ,0 | 6 ,1 |
9 | 5 ,2 ,4 | 8 ,9 | 1 ,5 ,5 |
Ngày: 01/01/2023
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 22 | 78 |
Giải bảy | 857 | 025 |
Giải sáu | 2677 8070 4565 | 4128 6164 1016 |
Giải năm | 0058 | 8291 |
Giải bốn | 67611 32780 45676 40032 51911 66537 43125 | 42816 17683 21052 80002 98666 41587 52863 |
Giải ba | 00432 35553 | 55898 37552 |
Giải nhì | 99822 | 62140 |
Giải nhất | 81227 | 88528 |
Giải Đặc Biệt | 454379 | 313644 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT – KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 1 ,1 | 6 ,6 |
2 | 2 ,5 ,2 ,7 | 5 ,8 ,8 |
3 | 2 ,7 ,2 | |
4 | 0 ,4 | |
5 | 7 ,8 ,3 | 2 ,2 |
6 | 5 | 4 ,6 ,3 |
7 | 7 ,0 ,6 ,9 | 8 |
8 | 0 | 3 ,7 |
9 | 1 ,8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 31-12-2022
Giải bảy | 62 | 85 | 91 | 30 | ||||||||
Giải sáu | 285 | 185 | 279 | |||||||||
Giải năm | 7589 | 5429 | 2475 | |||||||||
9260 | 6227 | 8372 | ||||||||||
Giải bốn | 1635 | 5989 | ||||||||||
0320 | 2473 | |||||||||||
Giải ba | 87947 | 62209 | 40405 | |||||||||
52973 | 41073 | 79983 | ||||||||||
Giải nhì | 01560 | 07447 | ||||||||||
Giải nhất | 42135 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 55291 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,5 |
1 | |
2 | 9 ,7 ,0 |
3 | 0 ,5 ,5 |
4 | 7 ,7 |
5 | |
6 | 2 ,0 ,0 |
7 | 9 ,5 ,2 ,3 ,3 ,3 |
8 | 5 ,5 ,5 ,9 ,9 ,3 |
9 | 1 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,6 ,2 ,6 | 0 |
9 ,9 | 1 |
6 ,7 | 2 |
7 ,7 ,7 ,8 | 3 |
4 | |
8 ,8 ,8 ,7 ,3 ,0 ,3 | 5 |
6 | |
2 ,4 ,4 | 7 |
8 | |
7 ,8 ,2 ,8 ,0 | 9 |
Ngày: 31/12/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 52 | 71 | 39 | 35 |
Giải bảy | 650 | 429 | 319 | 234 |
Giải sáu | 7871 0360 8758 | 7004 8309 8856 | 7643 9814 4580 | 4887 3554 0464 |
Giải năm | 1821 | 2829 | 7843 | 6834 |
Giải bốn | 13760 85649 08725 45951 10773 54155 48902 | 01469 96611 74407 73652 60495 48189 59254 | 00207 74080 07321 77745 69869 79415 20420 | 62513 59954 53795 98744 93669 09589 39207 |
Giải ba | 73837 48615 | 42996 18726 | 76214 94355 | 22188 91325 |
Giải nhì | 83749 | 52180 | 13990 | 32341 |
Giải nhất | 84806 | 14422 | 84992 | 77400 |
Giải Đặc Biệt | 562675 | 320725 | 664825 | 954840 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 2 ,6 | 4 ,9 ,7 | 7 | 7 ,0 |
1 | 5 | 1 | 9 ,4 ,5 ,4 | 3 |
2 | 1 ,5 | 9 ,9 ,6 ,2 ,5 | 1 ,0 ,5 | 5 |
3 | 7 | 9 | 5 ,4 ,4 | |
4 | 9 ,9 | 3 ,3 ,5 | 4 ,1 ,0 | |
5 | 2 ,0 ,8 ,1 ,5 | 6 ,2 ,4 | 5 | 4 ,4 |
6 | 0 ,0 | 9 | 9 | 4 ,9 |
7 | 1 ,3 ,5 | 1 | ||
8 | 9 ,0 | 0 ,0 | 7 ,9 ,8 | |
9 | 5 ,6 | 0 ,2 | 5 |
Ngày: 31/12/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 87 | 79 | 56 |
Giải bảy | 754 | 076 | 157 |
Giải sáu | 3943 5585 7919 | 3470 0128 6919 | 4170 3797 0933 |
Giải năm | 6784 | 3016 | 0327 |
Giải bốn | 12053 37529 65591 61030 75228 40096 59059 | 78029 96016 48071 69799 91875 10905 87918 | 77500 52255 23766 69381 84973 29315 27578 |
Giải ba | 55376 32626 | 79069 41158 | 49803 41740 |
Giải nhì | 71841 | 41164 | 68090 |
Giải nhất | 92246 | 10646 | 99690 |
Giải Đặc Biệt | 516362 | 391419 | 165924 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0 ,3 | |
1 | 9 | 9 ,6 ,6 ,8 ,9 | 5 |
2 | 9 ,8 ,6 | 8 ,9 | 7 ,4 |
3 | 0 | 3 | |
4 | 3 ,1 ,6 | 6 | 0 |
5 | 4 ,3 ,9 | 8 | 6 ,7 ,5 |
6 | 2 | 9 ,4 | 6 |
7 | 6 | 9 ,6 ,0 ,1 ,5 | 0 ,3 ,8 |
8 | 7 ,5 ,4 | 1 | |
9 | 1 ,6 | 9 | 7 ,0 ,0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 30-12-2022
Giải bảy | 94 | 82 | 55 | 51 | ||||||||
Giải sáu | 827 | 555 | 563 | |||||||||
Giải năm | 8660 | 5968 | 6810 | |||||||||
8331 | 1726 | 8758 | ||||||||||
Giải bốn | 6041 | 5896 | ||||||||||
2136 | 7292 | |||||||||||
Giải ba | 63190 | 82263 | 11092 | |||||||||
62795 | 14065 | 54572 | ||||||||||
Giải nhì | 63854 | 90768 | ||||||||||
Giải nhất | 93201 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 54112 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0 ,2 |
2 | 7 ,6 |
3 | 1 ,6 |
4 | 1 |
5 | 5 ,1 ,5 ,8 ,4 |
6 | 3 ,0 ,8 ,3 ,5 ,8 |
7 | 2 |
8 | 2 |
9 | 4 ,6 ,2 ,0 ,2 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,1 ,9 | 0 |
5 ,3 ,4 ,0 | 1 |
8 ,9 ,9 ,7 ,1 | 2 |
6 ,6 | 3 |
9 ,5 | 4 |
5 ,5 ,9 ,6 | 5 |
2 ,9 ,3 | 6 |
2 | 7 |
6 ,5 ,6 | 8 |
9 |
Ngày: 30/12/2022
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 65 | 81 | 98 |
Giải bảy | 010 | 482 | 140 |
Giải sáu | 9649 4100 0803 | 8721 6938 1970 | 5545 3859 8378 |
Giải năm | 5096 | 7685 | 3767 |
Giải bốn | 00065 61175 29503 39362 31997 48598 70909 | 87318 50151 93814 92411 37569 12975 69958 | 06409 36949 05462 36465 17029 04742 98636 |
Giải ba | 74486 99464 | 83520 09114 | 40132 06574 |
Giải nhì | 59875 | 83731 | 44693 |
Giải nhất | 76706 | 19500 | 63621 |
Giải Đặc Biệt | 553129 | 965664 | 303715 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 ,3 ,3 ,9 ,6 | 0 | 9 |
1 | 0 | 8 ,4 ,1 ,4 | 5 |
2 | 9 | 1 ,0 | 9 ,1 |
3 | 8 ,1 | 6 ,2 | |
4 | 9 | 0 ,5 ,9 ,2 | |
5 | 1 ,8 | 9 | |
6 | 5 ,5 ,2 ,4 | 9 ,4 | 7 ,2 ,5 |
7 | 5 ,5 | 0 ,5 | 8 ,4 |
8 | 6 | 1 ,2 ,5 | |
9 | 6 ,7 ,8 | 8 ,3 |
Ngày: 30/12/2022
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 47 | 02 |
Giải bảy | 640 | 356 |
Giải sáu | 7255 6324 6035 | 8441 2230 0394 |
Giải năm | 0534 | 7667 |
Giải bốn | 44932 31916 09505 51798 99652 68500 91403 | 89172 67861 51794 51144 74203 95302 90450 |
Giải ba | 46372 97357 | 22242 70671 |
Giải nhì | 51800 | 10746 |
Giải nhất | 01403 | 79553 |
Giải Đặc Biệt | 191725 | 185628 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 5 ,0 ,3 ,0 ,3 | 2 ,3 ,2 |
1 | 6 | |
2 | 4 ,5 | 8 |
3 | 5 ,4 ,2 | 0 |
4 | 7 ,0 | 1 ,4 ,2 ,6 |
5 | 5 ,2 ,7 | 6 ,0 ,3 |
6 | 7 ,1 | |
7 | 2 | 2 ,1 |
8 | ||
9 | 8 | 4 ,4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 29-12-2022
Giải bảy | 79 | 36 | 48 | 34 | ||||||||
Giải sáu | 626 | 282 | 636 | |||||||||
Giải năm | 3393 | 5667 | 3553 | |||||||||
2023 | 4912 | 2568 | ||||||||||
Giải bốn | 1662 | 2354 | ||||||||||
1631 | 0863 | |||||||||||
Giải ba | 94472 | 23306 | 67943 | |||||||||
97010 | 90629 | 53791 | ||||||||||
Giải nhì | 54319 | 69470 | ||||||||||
Giải nhất | 85616 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 03400 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,0 |
1 | 2 ,0 ,9 ,6 |
2 | 6 ,3 ,9 |
3 | 6 ,4 ,6 ,1 |
4 | 8 ,3 |
5 | 3 ,4 |
6 | 7 ,8 ,2 ,3 |
7 | 9 ,2 ,0 |
8 | 2 |
9 | 3 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,7 ,0 | 0 |
3 ,9 | 1 |
8 ,1 ,6 ,7 | 2 |
9 ,5 ,2 ,6 ,4 | 3 |
3 ,5 | 4 |
5 | |
3 ,2 ,3 ,0 ,1 | 6 |
6 | 7 |
4 ,6 | 8 |
7 ,2 ,1 | 9 |
Ngày: 29/12/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 | 50 | 59 |
Giải bảy | 798 | 345 | 505 |
Giải sáu | 4867 6990 2527 | 2285 2990 5617 | 5948 9078 2121 |
Giải năm | 6053 | 2538 | 4893 |
Giải bốn | 91444 44982 02937 43621 73164 86143 81612 | 64121 58948 57467 87207 63205 31283 41038 | 46219 72008 76552 75153 06646 55945 89497 |
Giải ba | 06064 74730 | 84219 34867 | 23526 75139 |
Giải nhì | 05487 | 59010 | 79276 |
Giải nhất | 47506 | 85945 | 17420 |
Giải Đặc Biệt | 892443 | 864003 | 659929 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 | 7 ,5 ,3 | 5 ,8 |
1 | 2 | 7 ,9 ,0 | 9 |
2 | 7 ,1 | 1 | 1 ,6 ,0 ,9 |
3 | 7 ,0 | 8 ,8 | 9 |
4 | 2 ,4 ,3 ,3 | 5 ,8 ,5 | 8 ,6 ,5 |
5 | 3 | 0 | 9 ,2 ,3 |
6 | 7 ,4 ,4 | 7 ,7 | |
7 | 8 ,6 | ||
8 | 2 ,7 | 5 ,3 | |
9 | 8 ,0 | 0 | 3 ,7 |
Ngày: 29/12/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 88 | 63 | 66 |
Giải bảy | 972 | 775 | 350 |
Giải sáu | 0722 4314 2210 | 1655 4457 2317 | 5911 9129 8094 |
Giải năm | 0655 | 0303 | 7043 |
Giải bốn | 25116 22138 93019 90701 75707 93055 30445 | 54966 11974 16882 61056 82881 60410 71563 | 15788 05552 32445 62414 69268 79830 01908 |
Giải ba | 52193 56949 | 42777 77613 | 48778 70757 |
Giải nhì | 06518 | 32158 | 99726 |
Giải nhất | 48834 | 90145 | 99947 |
Giải Đặc Biệt | 889134 | 399272 | 791237 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 ,7 | 3 | 8 |
1 | 4 ,0 ,6 ,9 ,8 | 7 ,0 ,3 | 1 ,4 |
2 | 2 | 9 ,6 | |
3 | 8 ,4 ,4 | 0 ,7 | |
4 | 5 ,9 | 5 | 3 ,5 ,7 |
5 | 5 ,5 | 5 ,7 ,6 ,8 | 0 ,2 ,7 |
6 | 3 ,6 ,3 | 6 ,8 | |
7 | 2 | 5 ,4 ,7 ,2 | 8 |
8 | 8 | 2 ,1 | 8 |
9 | 3 | 4 |