- KQXS AN GIANG
- 101 Bị bỏng nước sôi 02
- 102 Bị bỏng vào đùi 17 – 71
- 103 Bị bỏng vào mồn 16 – 50 – 15
- 104 Bị bỏng vào tay 17 – 21
- 105 Bị con gái bắt nạt 65 – 07
- 106 Bị đấm 58
- 107 Bị đáng bằng dao 01 – 12
- 108 Bị đánh bất ngờ 91 – 41
- 109 Bị ghép tội 46 – 73 – 21
- 110 Bị giật dây chuyền 65
- 111 Bị giật đồng hồ 06 – 41
- 112 Bị kẻ thù dọa 39 – 72
- 113 Bị mẹ chửi 16 – 37
- 114 Bị mẹ chửi rủa 83 – 97
- 115 Bị phạt 51 – 56
- 116 Bị tấn côn 02 – 05
- 117 Bị thủ tiêu 06 – 14
- 118 Bị thương 03 – 90 – 63
- 119 Bị trấn lột 84 – 85
- 120 Bị vây đuổi 83 – 38
- 121 Bia mộ 05 – 85
- 122 Biển 58
- 123 Biển cạn 58 – 53
- 124 Biển xanh 68 – 83 – 06
- 125 Biếu cụ 58 – 85
- 126 Bộ ặt buồn 51 – 56
- 127 Bố bế con gái 07 – 57
- 128 Bố bế con trai 81 – 11 – 52
- 129 Bổ củi 83
- 130 Bó mặc 01 – 10 – 11 – 16
- 131 Bộ mặt đẹp 22 – 98 – 39
- 132 Bộ mặt sầu 42 – 61
- 133 Bộ mặt tươi cười 41 – 46
- 134 Bố mẹ, bố con 20 – 60 – 21
- 135 Bố nuôi 60 – 70
- 136 Bộ quần áo vá 06 – 90
- 137 Bỏ thuốc lá 12 – 21
- 138 Bơi giữa sông 89 – 98
- 139 Bơi lội 83 – 38 – 63 – 28
- 140 Bơi nước trong 89 – 39
- 141 Bôm đạn 22 – 62
- 142 Bốn người khiêng quan tài 43 – 44 – 54
- 143 Bóng bàn 15 – 95 – 49
- 144 Bóng đá 62
- 145 Bóng đen 58
- 146 Bông hoa 39
- 147 Bóng ma 72 – 85
- 148 Bóng rổ 02
- 149 Bông sen 24 – 74
- 150 Bù nhìn 27 – 29 – 79
- 151 Bữa ăn một mình 74 – 31 – 84 – 14 – 16
- 152 Bùa giải 16 – 18 – 78
- 153 Bụi cây 95
- 154 Bùn đầm lầy 82 – 62
- 155 Bùn lấy 73 – 37 – 23
- 156 Buộc mắc dây 07 – 14
- 157 Bươm bướm 26 – 62
- 158 Buồn phiền 42 – 32
- 159 Buồn vì chồng 01 – 07
- 160 Buồn vì vợ 09 – 90
- 161 Buồng cau 10 – 30 – 70 – 75
- 162 Buồng chuối 70 – 72
- 163 Buồng kín 41 – 70 – 72
- 164 Cá 79
- 165 Cá cảnh 40
- 166 Cá chép 58
- 167 Cá chuối 59
- 168 Cá chuồn 76
- 169 Ca hát 07 – 57 – 94
- 170 Ca hát vui chơi 19 – 29
- 171 Cá lóc 68
- 172 Cá mây chiều 28 – 82
- 173 Cá nướng 48
- 174 Cá quả 45
- 175 Cá rô 20 – 40 – 82
- 176 Cá sấu 89
- 177 Cá thường 56
- 178 Cá to nhỏ 09
- 179 Cá trạch 85
- 180 Cá trắm 01 – 41 – 81 – 43
- 181 Cá trắng 46
- 182 Cá trê 48
- 183 Cá vàng 20 – 29
- 184 Cái bàn 95
- 185 Cái bình 85
- 186 Cái cân 89 – 86
- 187 Cái câu 01 – 26 – 73
- 188 Cái cầy 26 – 75 – 56
- 189 Cái chậu 94 – 32
- 190 Cái chầy 11 – 98
- 191 Cái chén 93
- 192 Cái chổi 85 – 93
- 193 Cái chum 75 – 35
- 194 Cái cù 02 – 32 – 62
- 195 Cái dấu 25 – 75
- 196 Cái ghế 49 – 68
- 197 Cái giếng 92 – 29
- 198 Cái kẹo 36 – 02
- 199 Cái kim 84 – 34
- 200 Cái kính 85