Kết Quả Xổ Số ngày 07-02-2023
Giải bảy | 95 | 56 | 66 | 19 | ||||||||
Giải sáu | 794 | 635 | 599 | |||||||||
Giải năm | 9374 | 4850 | 8320 | |||||||||
7814 | 8710 | 0717 | ||||||||||
Giải bốn | 2014 | 6409 | ||||||||||
3258 | 8688 | |||||||||||
Giải ba | 61892 | 81361 | 57325 | |||||||||
19943 | 52187 | 55210 | ||||||||||
Giải nhì | 77331 | 13534 | ||||||||||
Giải nhất | 27386 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 35492 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 9 ,4 ,0 ,7 ,4 ,0 |
2 | 0 ,5 |
3 | 5 ,1 ,4 |
4 | 3 |
5 | 6 ,0 ,8 |
6 | 6 ,1 |
7 | 4 |
8 | 8 ,7 ,6 |
9 | 5 ,4 ,9 ,2 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,2 ,1 ,1 | 0 |
6 ,3 | 1 |
9 ,9 | 2 |
4 | 3 |
9 ,7 ,1 ,1 ,3 | 4 |
9 ,3 ,2 | 5 |
5 ,6 ,8 | 6 |
1 ,8 | 7 |
5 ,8 | 8 |
1 ,9 ,0 | 9 |
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 92 | 71 | 58 |
Giải bảy | 772 | 084 | 745 |
Giải sáu | 4182 3490 4882 | 2465 4585 8431 | 8203 7848 2163 |
Giải năm | 3154 | 1816 | 4256 |
Giải bốn | 17903 35015 81311 18989 89307 86824 04137 | 93087 23008 59401 82327 29343 69407 34354 | 94187 14868 11713 45852 25579 46435 71369 |
Giải ba | 86119 70930 | 04613 20610 | 96435 74723 |
Giải nhì | 86732 | 19963 | 01761 |
Giải nhất | 06260 | 32461 | 76914 |
Giải Đặc Biệt | 354767 | 988344 | 479238 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3 ,7 | 8 ,1 ,7 | 3 |
1 | 5 ,1 ,9 | 6 ,3 ,0 | 3 ,4 |
2 | 4 | 7 | 3 |
3 | 7 ,0 ,2 | 1 | 5 ,5 ,8 |
4 | 3 ,4 | 5 ,8 | |
5 | 4 | 4 | 8 ,6 ,2 |
6 | 0 ,7 | 5 ,3 ,1 | 3 ,8 ,9 ,1 |
7 | 2 | 1 | 9 |
8 | 2 ,2 ,9 | 4 ,5 ,7 | 7 |
9 | 2 ,0 |
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 98 | 97 |
Giải bảy | 404 | 781 |
Giải sáu | 2321 2373 1100 | 6984 5703 0855 |
Giải năm | 9437 | 2325 |
Giải bốn | 72406 93100 78568 44220 19922 24429 91727 | 52472 46205 54959 63255 26777 78025 88856 |
Giải ba | 74144 29045 | 27912 91594 |
Giải nhì | 72715 | 66070 |
Giải nhất | 17445 | 55672 |
Giải Đặc Biệt | 012620 | 212225 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4 ,0 ,6 ,0 | 3 ,5 |
1 | 5 | 2 |
2 | 1 ,0 ,2 ,9 ,7 ,0 | 5 ,5 ,5 |
3 | 7 | |
4 | 4 ,5 ,5 | |
5 | 5 ,9 ,5 ,6 | |
6 | 8 | |
7 | 3 | 2 ,7 ,0 ,2 |
8 | 1 ,4 | |
9 | 8 | 7 ,4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 06-02-2023
Giải bảy | 51 | 19 | 90 | 89 | ||||||||
Giải sáu | 104 | 606 | 619 | |||||||||
Giải năm | 1300 | 9770 | 4034 | |||||||||
6902 | 1730 | 9819 | ||||||||||
Giải bốn | 9942 | 3708 | ||||||||||
0879 | 3794 | |||||||||||
Giải ba | 36869 | 93254 | 18961 | |||||||||
79187 | 66574 | 51138 | ||||||||||
Giải nhì | 29934 | 63527 | ||||||||||
Giải nhất | 35682 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 60755 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,6 ,0 ,2 ,8 |
1 | 9 ,9 ,9 |
2 | 7 |
3 | 4 ,0 ,8 ,4 |
4 | 2 |
5 | 1 ,4 ,5 |
6 | 9 ,1 |
7 | 0 ,9 ,4 |
8 | 9 ,7 ,2 |
9 | 0 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,0 ,7 ,3 | 0 |
5 ,6 | 1 |
0 ,4 ,8 | 2 |
3 | |
0 ,3 ,9 ,5 ,7 ,3 | 4 |
5 | 5 |
0 | 6 |
8 ,2 | 7 |
0 ,3 | 8 |
1 ,8 ,1 ,1 ,7 ,6 | 9 |
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 53 | 71 | 45 |
Giải bảy | 626 | 368 | 133 |
Giải sáu | 4789 5682 1612 | 4060 5631 8322 | 0636 1115 2917 |
Giải năm | 0508 | 1591 | 9634 |
Giải bốn | 50057 03871 00886 95761 76809 49339 80022 | 92578 23528 37812 50139 70905 80770 24644 | 12110 83077 69659 23484 89368 25109 50306 |
Giải ba | 56743 22042 | 91458 78800 | 00735 79125 |
Giải nhì | 39290 | 69774 | 02403 |
Giải nhất | 27361 | 66768 | 50806 |
Giải Đặc Biệt | 144596 | 328646 | 365291 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 8 ,9 | 5 ,0 | 9 ,6 ,3 ,6 |
1 | 2 | 2 | 5 ,7 ,0 |
2 | 6 ,2 | 2 ,8 | 5 |
3 | 9 | 1 ,9 | 3 ,6 ,4 ,5 |
4 | 3 ,2 | 4 ,6 | 5 |
5 | 3 ,7 | 8 | 9 |
6 | 1 ,1 | 8 ,0 ,8 | 8 |
7 | 1 | 1 ,8 ,0 ,4 | 7 |
8 | 9 ,2 ,6 | 4 | |
9 | 0 ,6 | 1 | 1 |
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 25 | 75 |
Giải bảy | 291 | 771 |
Giải sáu | 4987 7007 2537 | 1357 2198 1383 |
Giải năm | 1722 | 5550 |
Giải bốn | 47397 29763 26059 15428 59864 61078 32815 | 11859 17667 31868 91901 71938 29723 35226 |
Giải ba | 73727 77435 | 03685 26691 |
Giải nhì | 37304 | 96332 |
Giải nhất | 72612 | 43431 |
Giải Đặc Biệt | 883941 | 697730 |
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 ,4 | 1 |
1 | 5 ,2 | |
2 | 5 ,2 ,8 ,7 | 3 ,6 |
3 | 7 ,5 | 8 ,2 ,1 ,0 |
4 | 1 | |
5 | 9 | 7 ,0 ,9 |
6 | 3 ,4 | 7 ,8 |
7 | 8 | 5 ,1 |
8 | 7 | 3 ,5 |
9 | 1 ,7 | 8 ,1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 05-02-2023
Giải bảy | 85 | 74 | 31 | 79 | ||||||||
Giải sáu | 078 | 772 | 457 | |||||||||
Giải năm | 7690 | 7727 | 6959 | |||||||||
0095 | 1920 | 7180 | ||||||||||
Giải bốn | 7037 | 9260 | ||||||||||
2809 | 5294 | |||||||||||
Giải ba | 40420 | 29343 | 31064 | |||||||||
66278 | 59129 | 16617 | ||||||||||
Giải nhì | 35133 | 39473 | ||||||||||
Giải nhất | 41299 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 06194 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7 |
2 | 7 ,0 ,0 ,9 |
3 | 1 ,7 ,3 |
4 | 3 |
5 | 7 ,9 |
6 | 0 ,4 |
7 | 4 ,9 ,8 ,2 ,8 ,3 |
8 | 5 ,0 |
9 | 0 ,5 ,4 ,9 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,2 ,8 ,6 ,2 | 0 |
3 | 1 |
7 | 2 |
4 ,3 ,7 | 3 |
7 ,9 ,6 ,9 | 4 |
8 ,9 | 5 |
6 | |
5 ,2 ,3 ,1 | 7 |
7 ,7 | 8 |
7 ,5 ,0 ,2 ,9 | 9 |
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 38 | 56 | 36 |
Giải bảy | 830 | 448 | 732 |
Giải sáu | 4906 6176 4204 | 5031 5368 4825 | 1117 7634 7790 |
Giải năm | 0661 | 1098 | 4935 |
Giải bốn | 22617 39775 83532 16230 03480 10578 52265 | 62408 94728 20973 18734 28544 59624 36073 | 65756 51163 79501 44499 03998 64072 95471 |
Giải ba | 86209 43689 | 33180 16851 | 74399 09773 |
Giải nhì | 18800 | 93223 | 96499 |
Giải nhất | 66422 | 66692 | 42246 |
Giải Đặc Biệt | 747128 | 654868 | 187396 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6 ,4 ,9 ,0 | 8 | 1 |
1 | 7 | 7 | |
2 | 2 ,8 | 5 ,8 ,4 ,3 | |
3 | 8 ,0 ,2 ,0 | 1 ,4 | 6 ,2 ,4 ,5 |
4 | 8 ,4 | 6 | |
5 | 6 ,1 | 6 | |
6 | 1 ,5 | 8 ,8 | 3 |
7 | 6 ,5 ,8 | 3 ,3 | 2 ,1 ,3 |
8 | 0 ,9 | 0 | |
9 | 8 ,2 | 0 ,9 ,8 ,9 ,9 ,6 |
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 14 | 86 |
Giải bảy | 179 | 073 |
Giải sáu | 7297 9646 6929 | 7729 6521 7771 |
Giải năm | 0930 | 8618 |
Giải bốn | 41486 96167 73159 64808 53579 96617 69627 | 20104 62492 13155 79608 80867 87649 63220 |
Giải ba | 37010 48710 | 21742 26317 |
Giải nhì | 00570 | 78563 |
Giải nhất | 75948 | 77852 |
Giải Đặc Biệt | 980385 | 478056 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8 | 4 ,8 |
1 | 4 ,7 ,0 ,0 | 8 ,7 |
2 | 9 ,7 | 9 ,1 ,0 |
3 | 0 | |
4 | 6 ,8 | 9 ,2 |
5 | 9 | 5 ,2 ,6 |
6 | 7 | 7 ,3 |
7 | 9 ,9 ,0 | 3 ,1 |
8 | 6 ,5 | 6 |
9 | 7 | 2 |
Lịch quay xổ số mở thưởng hàng ngày
- Thứ
- Miền bắc
Quay lúc: 18h15' - Miền trung
Quay lúc: 17h15' - Miền nam
Quay lúc: 16h15'
Thứ 7
KQXS 3 miền Bắc Trung Nam được website tường thuật trực tiếp mỗi ngày trong khung thời gian quy định từ 16h15p đến 18h30p. Đối với khu vực miền bắc nghỉ các ngày Tết âm lịch.
KQXS24h.com.vn là trang web chuyên về xổ số uy tín lâu năm, phục vụ người chơi xổ số trên khắp 3 miền của cả nước theo dõi kết quả chính xác tuyệt đối 100%. Website kqxs24h.com.vn giúp người chơi dò kết quả xổ số kiến thiết online phù hợp các loại hình sau đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6×36, xổ số thần tài
Người chơi cần lưu ý thời gian xổ số mỗi ngày ở các khu vực để đảm bảo thông tin chính xác và không bỏ lỡ cơ may để trở thành người may mắn và đổi đời. Lịch mở thưởng xổ số mỗi miền Bắc trung Nam cụ thể như sau:
– Các tỉnh miền nam mở thưởng xổ số thời gian từ 16h10p đến 16h40p.
– Các tỉnh miền trung mở thưởng xổ số thời gian từ 17h15p đến 17h30p.
– Các tỉnh miền bắc và xổ số điện toán quay kết quả trong khoảng thời gian từ 18h15p đến 18h30p.
– Quay số Vietlott diễn ra trong thời gian cụ thể từ 18h00 đến 18h30 từ thứ 3 đến chủ nhật.
Hãy theo dõi kqxs24h.com.vn liên tục mỗi ngày để trở thành người may mắn và cơ hội đổi đời. Thông tin luôn cập nhật liên tục, chính xác hoàn toàn miễn phí giúp người dùng theo dõi kết quả xổ số chính xác 100%.